Tham Chiếu | 3.70 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 3.60 / 3.70 |
Khối Lượng | 1,700 |
KLTB 13 tuần | 1,339 |
KLTB 10 ngày | 7,920 |
CN 52 tuần | 3.7 |
TN 52 tuần | 1.6 |
EPS | 2.8 ngàn |
PE | 1.3 lần |
Vốn thị trường | 29 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8 triệu |
Giá sổ sách | 8.2 ngàn |
ROE | -40% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
3.60 | 4,700 | 3.70 | 2,800 | 3.80 | 2,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 76,558 | 0 | 0% | 123 | 0 | 0% |
2019 | 105,898 | 39.90 | 0% | 563 | -26.50 | -5% |
2018 | 97,268 | 103.30 | 0% | 811 | 0.50 | 0% |
2017 | 97,270 | 97.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 49.8%) | |
EPS: | 88.0% | |
PE: | 99.4% | |
ROA: | 1.2% | |
ROE: | 1.7% | |
P/B: | 91.4% | |
ĐÁY CP: | 23.1% | |
Hệ Số Nợ: | 55.4% | |
BETA: | 42.3% | |
THANH KHOẢN: | 45.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MIM | 4.6 | -1,566 | -2.9 | -23% | 66% | -0.6 | 28.8% |
TCS | 7.9 | 3,552 | 2.2 | 26% | 58% | 0.2 | 70.3% |
MDC | 6.8 | 1,374 | 4.9 | 13% | 62% | -0.1 | 54.7% |
YBC | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 54% | 0.9 | 53% |
AMD | 3.5 | 134 | 26.4 | 1% | 30% | -0.2 | 51.4% |
MVB | 16.3 | 2,872 | 5.7 | 21% | 103% | -0.2 | 58.5% |
ACM | 1.8 | -12 | -150 | 0% | 22% | 0.8 | 41.1% |
TDN | 8.2 | 2,940 | 2.8 | 23% | 65% | 0.4 | 73.9% |
KHL | 0.5 | -82 | -6.1 | -2% | 13% | -0.9 | 27.9% |
LBM | 46.3 | 6,911 | 6.7 | 18% | 119% | 0.4 | 75.6% |
KCB | KHD | MSR | MTA | THT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.5% | 0.00 0 9.1% | 0.00 0 1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 8.20 ngàn | 0 ngàn | 12.42 ngàn | 11.77 ngàn | 13.87 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,339 | 1,962 | 765,200 | 44,441 | 28,874 |
Khối lượng đang lưu hành | 8,000,000 | 3,211,557 | 989,239,878 | 110,113,591 | 24,569,052 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 10,000 (0%) | 0 (0%) | 1,867,500 (7.6%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 395 tỷ VND | 453 tỷ VND | 28,723 tỷ VND | 5,213 tỷ VND | 25,901 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 46 tỷ VND | 33 tỷ VND | 1,720 tỷ VND | -30 tỷ VND | 575 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 90 tỷ VND | 37 tỷ VND | 12,288 tỷ VND | 1,296 tỷ VND | 341 tỷ VND |
Tổng Nợ | 39 tỷ VND | 48 tỷ VND | 26,346 tỷ VND | 1,152 tỷ VND | 1,605 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 129 tỷ VND | 85 tỷ VND | 38,635 tỷ VND | 2,448 tỷ VND | 1,946 tỷ VND |
Tiền mặt | 9 tỷ VND | 5 tỷ VND | 575 tỷ VND | 138 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 56% | 68% | 47% | 82% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 12% | 7% | 6% | -1% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -20.70% | -10.10% | 14.90% | -0.70% | 2.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -749.70% | -3.30% | 89.40% | -36.90% | 27.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -2.50% | 6.80% | 9% | -23.70% | 14.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |