Tham Chiếu | 0.30 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 2,665 |
KLTB 10 ngày | 5,480 |
CN 52 tuần | 0.4 |
TN 52 tuần | 0.2 |
EPS | -0.1 ngàn |
PE | -3.4 lần |
Vốn thị trường | 4 Tỷ |
KL đang lưu hành | 12 triệu |
Giá sổ sách | 3.8 ngàn |
ROE | -2% |
Beta | -0.91 |
EPS 4 quý trước | -1,108 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 2,000 | 237 | 12% | 500 | -584 | -117% |
2017 | 0 | 1,046 | 0% | 8,000 | -13,372 | -167% |
2016 | 80,000 | 19,530 | 24% | 2,000 | -40,008 | -2,000% |
2015 | 60,000 | 21,856 | 36% | 2,000 | -2,740 | -137% |
2014 | 59,000 | 8,116 | 14% | 4,680 | 550 | 12% |
2013 | 15,000 | 5,932 | 40% | 1,000 | 30 | 3% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
MFI(7) < 20 | 1 | |
Tổng điểm | 1 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
CCI(14) Vượt xuống 100 | -2 | 1 (lần) |
SKD(7) > 80 | -1 | |
SKD(14) > 80 | -1 | |
William(7) > -20 | -1 | |
William(14) > -20 | -1 | |
Tổng điểm | -6 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 27.7%) | |
EPS: | 8.5% | |
PE: | 13.0% | |
ROA: | 12.0% | |
ROE: | 9.1% | |
P/B: | 98.9% | |
ĐÁY CP: | 26.9% | |
Hệ Số Nợ: | 18.5% | |
BETA: | 0.2% | |
THANH KHOẢN: | 62.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KHL | 0.3 | -87 | -3.4 | -2% | 8% | -0.9 | 27.7% |
KSH | 1.2 | 19 | 63.2 | 0% | 11% | 0.6 | 60.7% |
BMJ | 12.3 | 0 | 0 | 15% | 0% | 0 | 41.8% |
KCB | 3.2 | 2,757 | 1.2 | -5% | 27% | 0 | 46.4% |
KSK | 0.3 | 28 | 10.7 | 0% | 3% | 0.9 | 51.5% |
TCS | 7.1 | 2,847 | 2.5 | 17% | 59% | -0.0 | 53.3% |
MSR | 19.6 | 917 | 21.4 | 8% | 143% | 0 | 49.5% |
BKC | 9.1 | -790 | -11.5 | -6% | 74% | 0.1 | 23.4% |
LCM | 0.7 | 20 | 36.5 | 0% | 8% | 0.5 | 58.4% |
YBC | 29.8 | 0 | 0 | 8% | 373% | 0.9 | 33% |
AMC | CCM | KCB | KHL | KSB | |
Giá Thị Trường | 21.50 0 0% | 27.30 0 0% | 3.20 0 0% | 0.30 0 0% | 26.25 -0.55 -2.1% |
EPS/PE | 3.79k / 5.7 | 6.36k / 4.3 | 2.76k / 1.2 | -0.09k / -3.4 | 6.37k / 4.1 |
Giá Sổ Sách | 16.47 ngàn | 37.67 ngàn | 11.64 ngàn | 3.81 ngàn | 19.85 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 864 | 48 | 142 | 2,665 | 302,620 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,850,000 | 6,199,900 | 8,000,000 | 12,000,000 | 51,479,882 |
Tổng Vốn Thị Trường | 61 tỷ VND | 169 tỷ VND | 26 tỷ VND | 4 tỷ VND | 1,351 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 44,800 (1.57%) | 7,660 (0.12%) | 0 (0%) | 4,200 (0.04%) | 1,023,985 (1.99%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,071 tỷ VND | 3,917 tỷ VND | 325 tỷ VND | 83 tỷ VND | 7,065 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 88 tỷ VND | 183 tỷ VND | 52 tỷ VND | -20 tỷ VND | 1,562 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 47 tỷ VND | 234 tỷ VND | 90 tỷ VND | 46 tỷ VND | 1,022 tỷ VND |
Tổng Nợ | 39 tỷ VND | 303 tỷ VND | 39 tỷ VND | 67 tỷ VND | 1,875 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 86 tỷ VND | 536 tỷ VND | 129 tỷ VND | 113 tỷ VND | 2,897 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 26 tỷ VND | 9 tỷ VND | 0 tỷ VND | 125 tỷ VND |
ROA / ROE | 13% / 23 | 8% / 18 | -3% / -5 | -1% / -2 | 11% / 32 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 45% | 56% | 30% | 59% | 65% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 5% | 16% | -24% | 22% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.60% | 35.60% | -16.70% | 19.70% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.80% | 107.20% | 9.50% | 475.60% | 32.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.40% | 35.60% | -8% | -16.30% | 20.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |