Tham Chiếu | 2.30 |
Mở Cửa | 2.40 |
TN/CN | 2.30 / 2.50 |
Khối Lượng | 3,124,700 |
KLTB 13 tuần | 1,100,148 |
KLTB 10 ngày | 2,841,064 |
CN 52 tuần | 2.4 |
TN 52 tuần | 0.3 |
EPS | -0.0 ngàn |
PE | -200 lần |
Vốn thị trường | 138 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 57.51 triệu |
Giá sổ sách | 9.7 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.52 |
EPS 4 quý trước | -16 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.10 | 320,500 | 2.20 | 1,208,200 | 2.30 | 441,100 | 2.40 | 34,000 | 2.50 | 454,300 | 2.60 | 1,214,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 60,000 | 0 | 0% | 3,000 | -0.50 | -0% |
2019 | 190,000 | 60.50 | 0% | 10,000 | -38 | -0% |
2018 | 0 | 70.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 200,000 | 178.20 | 0% | 2,000 | 2.80 | 0% |
2011 |
| ||
2010 |
| ||
2009 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 51.6%) | |
EPS: | 11.3% | |
PE: | 29.1% | |
ROA: | 33.7% | |
ROE: | 30.1% | |
P/B: | 96.3% | |
ĐÁY CP: | 0.7% | |
Hệ Số Nợ: | 89.6% | |
BETA: | 81.7% | |
THANH KHOẢN: | 92.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (25 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SEB | 45.9 | 3,005 | 15.3 | 20% | 316% | 0.3 | 66% |
SAM | 13.3 | 396 | 33.6 | 3% | 100% | 0.4 | 59.3% |
FIT | 20.3 | 361 | 56.1 | 3% | 128% | 0.8 | 57.4% |
EID | 16.7 | 2,995 | 5.6 | 15% | 82% | 0.2 | 74% |
HHS | 6.9 | 1,238 | 5.6 | 9% | 51% | 1.2 | 78.2% |
DVP | 49.0 | 6,050 | 8.1 | 20% | 158% | 0.5 | 77% |
VPC | 1.2 | 0 | 0 | 185% | -289% | 1.1 | 45.9% |
FDC | 13.2 | -103 | -127.7 | -1% | 84% | 0.8 | 42.6% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 63.1% |
SED | 17 | 3,505 | 4.9 | 14% | 70% | 0.3 | 75.4% |
DVP | FIT | IDI | KSH | SDI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 2.2% | 0.00 0 4.3% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 30.92 ngàn | 15.79 ngàn | 13.06 ngàn | 9.66 ngàn | 31.86 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 57,336 | 2,789,107 | 2,959,228 | 1,100,148 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 40,000,000 | 254,730,247 | 227,644,608 | 57,509,675 | 287,989,920 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 6,146,870 (15.37%) | 43,275,268 (16.99%) | 3,733,386 (1.64%) | 34,230 (0.06%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,696 tỷ VND | 9,946 tỷ VND | 38,583 tỷ VND | 1,068 tỷ VND | 21,359 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,536 tỷ VND | 764 tỷ VND | 1,900 tỷ VND | 68 tỷ VND | 5,316 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,237 tỷ VND | 4,023 tỷ VND | 2,973 tỷ VND | 556 tỷ VND | 9,174 tỷ VND |
Tổng Nợ | 119 tỷ VND | 1,166 tỷ VND | 4,323 tỷ VND | 17 tỷ VND | 7,942 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,356 tỷ VND | 5,190 tỷ VND | 7,296 tỷ VND | 572 tỷ VND | 17,116 tỷ VND |
Tiền mặt | 23 tỷ VND | 25 tỷ VND | 308 tỷ VND | 14 tỷ VND | 292 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 9% | 22% | 59% | 3% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 45% | 8% | 5% | 6% | 25% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1.20% | 115.60% | 30.10% | 50.70% | 182.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.30% | -232.40% | 58.70% | -153.90% | 59.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 12.20% | 38.30% | 16% | -6.50% | 55.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |