Tham Chiếu | 1.90 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 1.9 |
TN 52 tuần | 1.9 |
EPS | 0.0 ngàn |
PE | 633.3 lần |
Vốn thị trường | 76 Tỷ |
KL đang lưu hành | 40.20 triệu |
Giá sổ sách | 10.3 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 1.32 |
EPS 4 quý trước | 81 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2015 | 210,000 | 43.40 | 0% | 10,500 | -1.80 | -0% |
2013 | 120,000 | 50.20 | 0% | 30,000 | 1.80 | 0% |
2012 | 232,800 | 78.30 | 0% | 33,900 | 40.30 | 0% |
2011 | 170,000 | 194.10 | 0% | 25,500 | 28.30 | 0% |
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.8%) | |
EPS: | 45.1% | |
PE: | 45.6% | |
ROA: | 33.9% | |
ROE: | 30.2% | |
P/B: | 97.5% | |
ĐÁY CP: | 88.6% | |
Hệ Số Nợ: | 67.6% | |
BETA: | 97.5% | |
THANH KHOẢN: | 14.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
AMD | 3.5 | 134 | 25.7 | 1% | 29% | -0.2 | 51.6% |
KCB | 2.6 | 2,757 | 0.9 | -40% | 32% | 0 | 52.3% |
DHM | 9.7 | 239 | 40.6 | 2% | 84% | -0.2 | 45.9% |
LCM | 1.3 | 60 | 21.8 | 1% | 14% | 0.1 | 59.3% |
VMI | 0.6 | -474 | -1.3 | -4% | 6% | 0 | 44% |
MSR | 24.6 | -52 | -473.1 | 0% | 198% | 0 | 40% |
KHL | 0.5 | -82 | -6.1 | -2% | 13% | -0.9 | 27.6% |
KHB | 1.1 | -152 | -7.2 | -3% | 22% | -0.7 | 30.8% |
TVD | 7.7 | 1,738 | 4.4 | 16% | 70% | 0.3 | 69.1% |
HGM | 35 | 231 | 151.5 | 2% | 306% | -0.0 | 46.9% |
FCM | KSK | KTB | LBM | NBC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.91 ngàn | 9.29 ngàn | 10.27 ngàn | 39.06 ngàn | 11.79 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 20,573 | 51,969 | 0 | 5,689 | 57,818 |
Khối lượng đang lưu hành | 41,000,000 | 23,888,000 | 40,200,000 | 9,657,500 | 36,999,124 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 559,615 (1.36%) | 6,700 (0.03%) | 0 (0%) | 479,579 (4.97%) | 1,724,675 (4.66%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 4,950 tỷ VND | 498 tỷ VND | 706 tỷ VND | 4,164 tỷ VND | 25,291 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 267 tỷ VND | 26 tỷ VND | 248 tỷ VND | 383 tỷ VND | 857 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 570 tỷ VND | 222 tỷ VND | 413 tỷ VND | 377 tỷ VND | 436 tỷ VND |
Tổng Nợ | 245 tỷ VND | 100 tỷ VND | 135 tỷ VND | 52 tỷ VND | 3,340 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 815 tỷ VND | 322 tỷ VND | 548 tỷ VND | 429 tỷ VND | 3,776 tỷ VND |
Tiền mặt | 37 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3 tỷ VND | 75 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 31% | 25% | 12% | 88% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 5% | 35% | 9% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 10.10% | 8.60% | 168.60% | 25.50% | 8.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 17.10% | -88.50% | 1,592.50% | 52.30% | -2.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.40% | -25.30% | -18.70% | 20.60% | 13.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |