Tham Chiếu | 11.50 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 46 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 11.5 |
TN 52 tuần | 10.2 |
EPS | 16.7 ngàn |
PE | 0.7 lần |
Vốn thị trường | 98 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 8.55 triệu |
Giá sổ sách | 10.9 ngàn |
ROE | 13% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.00 | 200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 223,450 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 213,400 | 155.40 | 0% | 20,000 | 23 | 0% |
2018 | 207,390 | 173.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 176,960 | 175.80 | 0% | 12,480 | 14.40 | 0% |
2020 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.0%) | |
EPS: | 99.7% | |
PE: | 99.7% | |
ROA: | 66.4% | |
ROE: | 75.8% | |
P/B: | 74.7% | |
ĐÁY CP: | 73.1% | |
Hệ Số Nợ: | 30.5% | |
BETA: | 43.1% | |
THANH KHOẢN: | 22.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (43 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NTB | 0.5 | -14,156 | 0 | 30% | -1% | 0.9 | 42.8% |
MCI | 5.6 | 0 | 0 | 11% | 0% | 0 | 40.6% |
PTC | 10.8 | 235 | 46 | 2% | 0% | 0.1 | 46.6% |
VSI | 16 | 1,741 | 9.2 | 11% | 106% | -0.2 | 63.6% |
CSC | 23.4 | -227 | -103.1 | -1% | 157% | 0.5 | 43% |
PVV | 1.4 | -1,178 | -1.2 | -241% | 0% | 0.6 | 32.2% |
THG | 62.7 | 10,848 | 5.8 | 34% | 198% | 0.3 | 73% |
SDX | 2.3 | 0 | 0 | -25% | 70% | 0 | 42% |
QCC | 11 | 1,144 | 9.6 | 5% | 74% | 1.9 | 64.7% |
ICN | 58.5 | 169 | 346.2 | 33% | 292% | 0 | 54% |
ASM | BCE | BHT | CII | LAI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 26.04 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 29.98 ngàn | 10.85 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,607,102 | 238,101 | 590 | 2,300,892 | 46 |
Khối lượng đang lưu hành | 258,867,849 | 30,000,000 | 4,600,000 | 283,168,152 | 8,550,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 10,644,345 (4.11%) | 811,010 (2.7%) | 0 (0%) | 134,175,831 (47.38%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 43,798 tỷ VND | 6,993 tỷ VND | 384 tỷ VND | 17,588 tỷ VND | 862 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3,152 tỷ VND | 451 tỷ VND | -18 tỷ VND | 6,602 tỷ VND | 228 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 6,740 tỷ VND | 340 tỷ VND | 2 tỷ VND | 8,490 tỷ VND | 93 tỷ VND |
Tổng Nợ | 10,023 tỷ VND | 543 tỷ VND | 163 tỷ VND | 22,080 tỷ VND | 140 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 16,763 tỷ VND | 883 tỷ VND | 165 tỷ VND | 30,570 tỷ VND | 233 tỷ VND |
Tiền mặt | 772 tỷ VND | 9 tỷ VND | 0 tỷ VND | 542 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 60% | 61% | 99% | 72% | 60% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 6% | -5% | 38% | 26% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 91% | 12.70% | -59.30% | 0.90% | 5.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 135.60% | 19% | 39.60% | 37.80% | 51.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6.30% | 2.80% | -1.90% | 13.40% | 6.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |