Tham Chiếu | 2.30 |
Mở Cửa | 2.30 |
TN/CN | 2.30 / 2.30 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 17,794 |
KLTB 10 ngày | 1,640 |
CN 52 tuần | 6.7 |
TN 52 tuần | 2.2 |
EPS | -0.06 ngàn |
PE | -38.3 lần |
Vốn thị trường | 17.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 7.60 triệu |
Giá sổ sách | 9.5 ngàn |
ROE | -0.7% |
Beta | 1.36 |
EPS 4 quý trước | 159 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 200,907 | 79 | 0% | 1,000 | 0.30 | 0% |
2019 | 208,044 | 275.50 | 0% | 500 | 1.20 | 0% |
2018 | 305,025 | 286.60 | 0% | 5,500 | 1.10 | 0% |
2017 | 268,821 | 213.20 | 0% | 2,072 | 17.80 | 1% |
2013 |
| ||||
2012 |
| ||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 42.4%) | |
EPS: | 13.1% | |
PE: | 21.4% | |
ROA: | 13.1% | |
ROE: | 10.1% | |
P/B: | 96.0% | |
ĐÁY CP: | 79.2% | |
Hệ Số Nợ: | 23.0% | |
BETA: | 60.5% | |
THANH KHOẢN: | 65.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
DST | GSP | L45 | LCS | PTH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 5.1% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.00k / 10.89 | 0.00k / 14.91 | 0k / 0.00 | -0k / -63.60 | 0.00k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 698,591 | 246,501 | 6,259 | 17,794 | 1,047 |
Khối lượng đang lưu hành | 32,300,000 | 55,799,445 | 4,800,000 | 7,600,000 | 3,503,164 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 8,100 (0.03%) | 3,406,650 (6.11%) | 0 (0%) | 13,400 (0.18%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | 1,604 tỷ VND | 52 tỷ VND | 43 tỷ VND | 466 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 39 tỷ VND | 57 tỷ VND | 0 tỷ VND | -0 tỷ VND | 5 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 372 tỷ VND | 674 tỷ VND | 41 tỷ VND | 72 tỷ VND | 51 tỷ VND |
Tổng Nợ | 36 tỷ VND | 613 tỷ VND | 518 tỷ VND | 243 tỷ VND | 36 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 407 tỷ VND | 1,287 tỷ VND | 558 tỷ VND | 315 tỷ VND | 88 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 191 tỷ VND | 18 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND |
ROA / ROE | 961% / 1,054 | 445% / 850 | 0% / 3 | -15% / -66 | 533% / 912 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 9% | 48% | 93% | 77% | 42% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 228% | 4% | 0% | -1% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 1,223.80% | -1.70% | -47.70% | -45.40% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 29.20% | 2.20% | -72.50% | -286.70% | 27.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.20% | -2.90% | -100% | 100% | -100% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |