Tham Chiếu | 11.50 |
Mở Cửa | 12 |
TN/CN | 12 / 12 |
Khối Lượng | 200 |
KLTB 13 tuần | 32,674 |
KLTB 10 ngày | 16,586 |
CN 52 tuần | 20.7 |
TN 52 tuần | 7.9 |
EPS | 0.4 ngàn |
PE | 28.5 lần |
Vốn thị trường | 18 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 1.50 triệu |
Giá sổ sách | 12.2 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.80 | 6,000 | 11.90 | 700 | 12.00 | 3,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 100,000 | 0 | 0% | 5,000 | 0 | 0% |
2019 | 80,000 | 39 | 0% | 3,000 | 0.90 | 0% |
2018 | 40,000 | 42.30 | 0% | 1,500 | 1.30 | 0% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 56.5%) | |
EPS: | 57.5% | |
PE: | 57.8% | |
ROA: | 52.7% | |
ROE: | 51.4% | |
P/B: | 66.6% | |
ĐÁY CP: | 52.9% | |
Hệ Số Nợ: | 49.9% | |
BETA: | 43.9% | |
THANH KHOẢN: | 75.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CFPT1903 | CTB | LMC | STP | VHG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 4.3% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 12% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 16.22 ngàn | 12.21 ngàn | 17.98 ngàn | 1.69 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 2,673 | 32,674 | 2,837 | 458,722 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,000,000 | 13,680,000 | 1,500,000 | 8,022,063 | 150,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 378,300 (2.77%) | 0 (0%) | 235,657 (2.94%) | 3,459,095 (2.31%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 3,878 tỷ VND | 10 tỷ VND | 2,966 tỷ VND | 4,370 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 191 tỷ VND | 1 tỷ VND | 115 tỷ VND | -1,399 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 222 tỷ VND | 18 tỷ VND | 144 tỷ VND | 254 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 239 tỷ VND | 19 tỷ VND | 32 tỷ VND | 47 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 461 tỷ VND | 37 tỷ VND | 176 tỷ VND | 301 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 13 tỷ VND | 3 tỷ VND | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 52% | 52% | 18% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 5% | 7% | 4% | -32% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 30.10% | 26.20% | -7.40% | 1.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | 27.10% | 67% | -15.10% | 703.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 24.40% | -1.40% | 48% | 0.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |