Tham Chiếu | 14.20 |
Mở Cửa | 14.25 |
TN/CN | 14.15 / 14.45 |
Khối Lượng | 15,290,300 |
KLTB 13 tuần | 9,526,306 |
KLTB 10 ngày | 15,684,580 |
CN 52 tuần | 15.0 |
TN 52 tuần | 5.1 |
EPS | 1.6 ngàn |
PE | 9.2 lần |
Vốn thị trường | 14,019 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 976.95 triệu |
Giá sổ sách | 14.1 ngàn |
ROE | 12% |
Beta | 1.09 |
EPS 4 quý trước | 1,479 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.25 | 112,800 | 14.30 | 92,500 | 14.35 | 163,500 | 14.40 | 381,300 | 14.45 | 488,600 | 14.50 | 1,032,800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 0 | 16,259.80 | 0% | 1,900,000 | 2,038.80 | 0% |
2018 | 0 | 13,856.30 | 0% | 1,800,000 | 1,212.90 | 0% |
2017 | 0 | 11,509.80 | 0% | 1,500,000 | 1,768.10 | 0% |
2016 | 0 | 8,907.90 | 0% | 915,000 | 1,347.90 | 0% |
2020 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 62.7%) | |
EPS: | 77.6% | |
PE: | 83.3% | |
ROA: | 44.5% | |
ROE: | 73.6% | |
P/B: | 64.8% | |
ĐÁY CP: | 14.6% | |
Hệ Số Nợ: | 13.9% | |
BETA: | 94.6% | |
THANH KHOẢN: | 97.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VIB | 34.2 | 3,744 | 9.1 | 25% | 191% | 1.0 | 64.7% |
BID | 45.3 | 2,149 | 21.1 | 11% | 223% | 1.3 | 61.7% |
TPB | 27.7 | 3,694 | 7.5 | 25% | 154% | 0.4 | 66.7% |
SHB | 17.4 | 1,576 | 11 | 12% | 128% | 1.4 | 61.4% |
VCB | 103 | 4,632 | 22.2 | 18% | 408% | 1.1 | 62.7% |
PTI | 26.8 | 2,805 | 9.6 | 12% | 111% | 0.0 | 59.8% |
BIC | 22.2 | 2,229 | 10 | 11% | 111% | 0.3 | 66.8% |
VBB | 13.3 | 1,013 | 13.1 | 8% | 105% | 0 | 57.4% |
HDB | 26.1 | 2,760 | 9.5 | 20% | 106% | 1.2 | 66.2% |
BAB | 21.4 | 1,088 | 19.7 | 8% | 170% | 0 | 44.6% |
HDB | LPB | SHB | VBB | VPB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.2% | 0.00 0 1.1% | 0.00 0 -2.2% | 0.00 0 1.5% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 24.73 ngàn | 14.09 ngàn | 13.60 ngàn | 12.66 ngàn | 20.24 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,886,065 | 9,526,306 | 9,823,671 | 9,791 | 6,669,368 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,593,769,163 | 1,074,643,151 | 1,755,336,940 | 419,019,904 | 2,456,748,366 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 114,809,175 (6.54%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 91,216 tỷ VND | 71,373 tỷ VND | 168,422 tỷ VND | 15,577 tỷ VND | 225,994 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 12,727 tỷ VND | 6,742 tỷ VND | 12,503 tỷ VND | 1,388 tỷ VND | 37,677 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 23,885 tỷ VND | 13,765 tỷ VND | 23,876 tỷ VND | 5,303 tỷ VND | 49,726 tỷ VND |
Tổng Nợ | 249,404 tỷ VND | 198,213 tỷ VND | 378,050 tỷ VND | 76,967 tỷ VND | 364,166 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 273,290 tỷ VND | 211,978 tỷ VND | 401,926 tỷ VND | 82,270 tỷ VND | 413,892 tỷ VND |
Tiền mặt | 32,765 tỷ VND | 3,124 tỷ VND | 27,335 tỷ VND | 7,294 tỷ VND | 26,918 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 91% | 94% | 94% | 94% | 88% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 9% | 7% | 9% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 26% | 21.60% | 21.90% | 20.50% | 32.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 55.50% | 48.90% | 27.40% | -128.40% | 49.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1.90% | -3.30% | 3.10% | -3.10% | -1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |