Tham Chiếu | 15 |
Mở Cửa | 13.60 |
TN/CN | 13.50 / 14.90 |
Khối Lượng | 11,200 |
KLTB 13 tuần | 7,466 |
KLTB 10 ngày | 10,680 |
CN 52 tuần | 16.7 |
TN 52 tuần | 4.8 |
EPS | 2.9 ngàn |
PE | 5.2 lần |
Vốn thị trường | 1,564 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 105 triệu |
Giá sổ sách | 15.8 ngàn |
ROE | 21% |
Beta | -0.18 |
EPS 4 quý trước | 1,952 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.50 | 1,400 | 13.60 | 100 | 14.00 | 10,000 | 15.00 | 1,700 | 15.20 | 1,100 | 16.00 | 8,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,800,622 | 3,336.90 | 0% | 87,266 | 126.10 | 0% |
2019 | 1,781,216 | 4,960.30 | 0% | 77,871 | 360.30 | 0% |
2018 | 1,597,206 | 4,652.70 | 0% | 63,331 | 244.60 | 0% |
2017 | 1,594,574 | 4,138.60 | 0% | 21,319 | 128.90 | 1% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 59.2%) | |
EPS: | 88.4% | |
PE: | 95.1% | |
ROA: | 87.2% | |
ROE: | 89.7% | |
P/B: | 67.7% | |
ĐÁY CP: | 10.8% | |
Hệ Số Nợ: | 37.1% | |
BETA: | 3.2% | |
THANH KHOẢN: | 53.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
BMC | 14.6 | 1,172 | 12.4 | 7% | 91% | 0.8 | 69% |
BMJ | 22 | 51 | 431.4 | 19% | 161% | 0 | 51.6% |
MSR | 22.4 | -52 | -430.8 | 0% | 180% | 0 | 41% |
CCM | 35 | 7,621 | 4.6 | 22% | 0% | 0.6 | 64% |
HGM | 34 | 231 | 147.2 | 2% | 298% | -0.0 | 47% |
TVD | 7.6 | 1,738 | 4.4 | 16% | 69% | 0.3 | 69.1% |
MVB | 14.9 | 2,872 | 5.2 | 21% | 95% | -0.2 | 59.2% |
LBM | 47.7 | 6,911 | 6.9 | 18% | 122% | 0.4 | 74.9% |
FCM | 6.9 | 770 | 9 | 6% | 50% | 0.4 | 70.2% |
KHD | 8 | 2,651 | 3 | 12% | 0% | 0 | 61.6% |
CCM | MSR | MVB | SQC | YBC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.4% | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 12.42 ngàn | 15.76 ngàn | 6.89 ngàn | 21.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 180 | 750,564 | 7,466 | 0 | 1,272 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,199,900 | 989,239,878 | 105,000,000 | 110,000,000 | 11,800,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,660 (0.12%) | 10,000 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,946 tỷ VND | 28,723 tỷ VND | 23,775 tỷ VND | 2,282 tỷ VND | 1,975 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 190 tỷ VND | 1,720 tỷ VND | 823 tỷ VND | -71 tỷ VND | -38 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 234 tỷ VND | 12,288 tỷ VND | 1,655 tỷ VND | 758 tỷ VND | 33 tỷ VND |
Tổng Nợ | 303 tỷ VND | 26,346 tỷ VND | 2,158 tỷ VND | 33 tỷ VND | 401 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 536 tỷ VND | 38,635 tỷ VND | 3,813 tỷ VND | 790 tỷ VND | 435 tỷ VND |
Tiền mặt | 26 tỷ VND | 575 tỷ VND | 100 tỷ VND | 2 tỷ VND | 2 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 68% | 57% | 4% | 92% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | 6% | 3% | -3% | -2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 35.50% | 14.90% | 3.20% | 387.30% | 9.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 115.10% | 89.40% | 52.10% | -14.10% | -4.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 33.40% | 9% | 2.90% | 3.60% | 55.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |