Tham Chiếu | 85.70 |
Mở Cửa | 85.70 |
TN/CN | 85.30 / 86.30 |
Khối Lượng | 717,740 |
KLTB 13 tuần | 494,078 |
KLTB 10 ngày | 400,837 |
CN 52 tuần | 98.3 |
TN 52 tuần | 72.5 |
EPS | 6.7 ngàn |
PE | 12.9 lần |
Vốn thị trường | 27,825 Tỷ |
KL đang lưu hành | 430.89 triệu |
Giá sổ sách | 20.8 ngàn |
ROE | 32% |
Beta | 0.75 |
EPS 4 quý trước | 5,122 |
MUA | BÁN | ||||||||||
85.80 | 29,160 | 85.90 | 7,650 | 86.00 | 15,010 | 86.10 | 17,660 | 86.20 | 42,950 | 86.30 | 49,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 86,390 | 45,201,173 | 52,322% | 2,600 | 1,539,807 | 59,223% |
2017 | 63,280,000 | 67,698,541 | 107% | 2,200,000 | 2,208,114 | 100% |
2016 | 0 | 45,612,677 | 0% | 1,388,000 | 1,579,129 | 114% |
2015 | 0 | 25,388,072 | 0% | 886,000 | 1,079,649 | 122% |
2014 | 0 | 15,836,649 | 0% | 435,010 | 679,382 | 156% |
2018 |
| ||||
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
SMA(10) vượt lên SMA(20) | 1 | |
Giá vượt lên SMA(200) | 2 | |
Fibonacci(3T) Vượt lên F38.2 | 1 | |
MACD(12,26,9) Vượt lên 0 | 2 | |
Tổng điểm | 6 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt lên dải Bollinger Trên | -1 | |
CCI(7) Vượt xuống 100 | -2 | |
CCI(14) > 100 | -1 | |
ADX(7) DI+ Hướng xuống DI- | -1 | |
Tổng điểm | -5 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 69.7%) | |
EPS: | 95.7% | |
PE: | 57.2% | |
ROA: | 83.4% | |
ROE: | 94.2% | |
P/B: | 25.4% | |
ĐÁY CP: | 54.9% | |
Hệ Số Nợ: | 34.7% | |
BETA: | 89.1% | |
THANH KHOẢN: | 93.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (27 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
GIL | 40.9 | 9,152 | 4.5 | 23% | 103% | 0.6 | 69.6% |
PET | 8.6 | 1,511 | 5.7 | 6% | 45% | 0.6 | 66.7% |
TMC | 14.1 | 2,280 | 6.2 | 14% | 84% | 0.1 | 64.7% |
VHG | 0.5 | -5,968 | -0.1 | -179% | 14% | 1.1 | 50% |
PIT | 5.2 | -2,396 | -2.2 | -30% | 66% | 0.3 | 36.5% |
SVC | 45.2 | 12,024 | 3.8 | 28% | 74% | 0.1 | 73.4% |
CMV | 18 | 1,888 | 9.5 | 13% | 116% | -0.5 | 41.2% |
MWG | 86.1 | 6,685 | 12.9 | 32% | 413% | 0.8 | 69.7% |
DGW | 23.9 | 2,756 | 8.7 | 14% | 127% | 0.8 | 64.6% |
CKV | 20.7 | 1,161 | 17.8 | 6% | 96% | 0.1 | 41.8% |
HLG | HTT | MWG | SMC | TAG | |
Giá Thị Trường | 9.40 -0.05 -0.5% | 1.68 -0.02 -1.2% | 86.10 0.40 0.5% | 15.70 -0.10 -0.6% | 34.90 0 0% |
EPS/PE | 1.99k / 4.7 | 0.00k / 840.0 | 6.69k / 12.9 | 4.93k / 3.2 | -2.86k / -12.2 |
Giá Sổ Sách | 16.30 ngàn | 11.18 ngàn | 20.85 ngàn | 25.40 ngàn | 8.21 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 591 | 223,522 | 494,078 | 10,307 | 653 |
Khối lượng đang lưu hành | 44,225,385 | 20,000,000 | 430,892,695 | 54,991,642 | 24,914,991 |
Tổng Vốn Thị Trường | 416 tỷ VND | 34 tỷ VND | 37,100 tỷ VND | 863 tỷ VND | 870 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 143,379 (0.32%) | 0 (0%) | 71,975,593 (16.7%) | 2,560,724 (4.66%) | 7,946,442 (31.89%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 21,080 tỷ VND | 178 tỷ VND | 246,816 tỷ VND | 110,886 tỷ VND | 23,125 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 404 tỷ VND | 5 tỷ VND | 8,527 tỷ VND | 1,236 tỷ VND | 143 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 721 tỷ VND | 224 tỷ VND | 8,983 tỷ VND | 1,397 tỷ VND | 206 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,311 tỷ VND | 88 tỷ VND | 19,157 tỷ VND | 3,984 tỷ VND | 9 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,032 tỷ VND | 312 tỷ VND | 28,140 tỷ VND | 5,381 tỷ VND | 215 tỷ VND |
Tiền mặt | 3 tỷ VND | 3 tỷ VND | 3,750 tỷ VND | 397 tỷ VND | 12 tỷ VND |
ROA / ROE | 4% / 12 | 0% / 0 | 10% / 32 | 5% / 20 | -8% / -35 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 28% | 68% | 74% | 4% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 3% | 3% | 1% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 27.30% | 147.10% | 56.80% | 8.20% | 15.30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -110.10% | -28.50% | 68.10% | -290.70% | -27.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1.30% | -32% | 27.90% | 31.70% | 16.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |