Tham Chiếu | 25.10 |
Mở Cửa | 25.90 |
TN/CN | 24.50 / 25.90 |
Khối Lượng | 1,228,700 |
KLTB 13 tuần | 639,325 |
KLTB 10 ngày | 1,113,320 |
CN 52 tuần | 25.7 |
TN 52 tuần | 9.9 |
EPS | 4.3 ngàn |
PE | 5.8 lần |
Vốn thị trường | 1,533 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 62.31 triệu |
Giá sổ sách | 14.8 ngàn |
ROE | 29% |
Beta | 0.89 |
EPS 4 quý trước | 1,079 |
MUA | BÁN | ||||||||||
24.40 | 7,200 | 24.50 | 52,500 | 24.60 | 7,600 | 24.90 | 8,700 | 25.00 | 42,700 | 25.10 | 81,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 702.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 245,000 | 41.60 | 0% | 76,000 | 70.10 | 0% |
2018 | 280,000 | 171.40 | 0% | 84,000 | 89.20 | 0% |
2017 | 0 | 228.20 | 0% | 36,000 | 96.50 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 74.4%) | |
EPS: | 94.2% | |
PE: | 93.7% | |
ROA: | 90.9% | |
ROE: | 95.1% | |
P/B: | 49.3% | |
ĐÁY CP: | 18.8% | |
Hệ Số Nợ: | 48.3% | |
BETA: | 90.8% | |
THANH KHOẢN: | 89.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
LGL | 5.9 | -172 | -34.5 | -1% | 46% | 0.5 | 46.6% |
REE | 54.1 | 4,674 | 11.6 | 13% | 142% | 0.6 | 72.6% |
NVT | 5.8 | 21 | 276.2 | 4% | 128% | 1.0 | 59.5% |
IDV | 58.8 | 10,698 | 5.5 | 50% | 255% | 0.2 | 72.4% |
TDH | 8.5 | 899 | 9.4 | 4% | 38% | 1.2 | 69.1% |
NHA | 22.4 | 2,829 | 7.9 | 25% | 199% | 1.4 | 74.9% |
KAC | 8.9 | 472 | 18.9 | 5% | 65% | -0.0 | 55.6% |
KDH | 34.0 | 2,029 | 16.7 | 15% | 253% | 0.7 | 70% |
SJS | 28 | 969 | 28.9 | 5% | 149% | 0.9 | 57.7% |
TDC | 17.6 | 2,154 | 8.2 | 17% | 136% | 0.8 | 65.7% |
HQC | NDN | NVL | SCR | UIC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -2.4% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 4.1% | 0.00 0 2.5% | 0.00 0 1.5% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.10 ngàn | 14.75 ngàn | 31.68 ngàn | 13.13 ngàn | 36.36 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 10,811,207 | 639,325 | 2,409,775 | 4,042,451 | 5,099 |
Khối lượng đang lưu hành | 476,600,000 | 62,311,555 | 1,062,179,749 | 366,356,303 | 8,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 44,054,105 (9.24%) | 10,126,866 (16.25%) | 0 (0%) | 36,363,888 (9.93%) | 1,145,790 (14.32%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,896 tỷ VND | 2,398 tỷ VND | 50,611 tỷ VND | 11,539 tỷ VND | 23,098 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,488 tỷ VND | 616 tỷ VND | 13,585 tỷ VND | 1,750 tỷ VND | 461 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 4,335 tỷ VND | 919 tỷ VND | 31,200 tỷ VND | 4,810 tỷ VND | 291 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,566 tỷ VND | 1,413 tỷ VND | 98,189 tỷ VND | 7,060 tỷ VND | 160 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 6,902 tỷ VND | 2,333 tỷ VND | 129,389 tỷ VND | 11,870 tỷ VND | 451 tỷ VND |
Tiền mặt | 32 tỷ VND | 63 tỷ VND | 9,698 tỷ VND | 183 tỷ VND | 18 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 37% | 61% | 76% | 59% | 36% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 19% | 26% | 27% | 15% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 61.80% | -20.10% | 42.10% | 89.40% | 10.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 424.10% | 15.50% | 144.30% | 124.80% | 19.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -4.10% | 22.10% | 4.30% | 3.40% | 18% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |