Tham Chiếu | 241.10 |
Mở Cửa | 220.20 |
TN/CN | 205 / 229.40 |
Khối Lượng | 109,900 |
KLTB 13 tuần | 42,078 |
KLTB 10 ngày | 79,213 |
CN 52 tuần | 297 |
TN 52 tuần | 83.6 |
EPS | 12.4 ngàn |
PE | 16.5 lần |
Vốn thị trường | 3,280 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 16 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 41% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
205.00 | 62,700 | 207.00 | 400 | 207.70 | 400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 390,320 | 194.80 | 0% | 177,020 | 239.20 | 0% |
2019 | 303,496 | 193.90 | 0% | 130,178 | 236.50 | 0% |
2018 | 610,540 | 532.40 | 0% | 365,480 | 469.70 | 0% |
2017 | 216,480 | 146.10 | 0% | 5,400 | 142.50 | 3% |
2020 |
| ||||||||
2019 |
| ||||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 58.5%) | |
EPS: | 99.5% | |
PE: | 65.6% | |
ROA: | 81.6% | |
ROE: | 98.0% | |
P/B: | 1.4% | |
ĐÁY CP: | 16.0% | |
Hệ Số Nợ: | 44.5% | |
BETA: | 48.0% | |
THANH KHOẢN: | 71.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CAG | CVPB2003 | DNM | EMC | NTC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 9.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -15.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 26.48 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 214 | 0 | 29,324 | 25 | 42,078 |
Khối lượng đang lưu hành | 13,800,000 | 1,500,000 | 4,377,605 | 15,297,333 | 24,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 184,566 (4.22%) | 10 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 270 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,724 tỷ VND | 2,547 tỷ VND | 1,314 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 18 tỷ VND | 0 tỷ VND | 148 tỷ VND | 18 tỷ VND | 1,276 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 147 tỷ VND | 0 tỷ VND | 116 tỷ VND | 161 tỷ VND | 727 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6 tỷ VND | 0 tỷ VND | 374 tỷ VND | 316 tỷ VND | 3,452 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 153 tỷ VND | 0 tỷ VND | 490 tỷ VND | 477 tỷ VND | 4,179 tỷ VND |
Tiền mặt | 7 tỷ VND | 0 tỷ VND | 26 tỷ VND | 1 tỷ VND | 8 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 4% | 0% | 76% | 66% | 83% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 0% | 5% | 1% | 97% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -7.20% | 0% | 19.10% | 12.70% | 62.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -14.50% | 0% | 0.20% | -4.30% | 82.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 94.20% | 0% | 6.90% | 10.20% | 42.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |