Tham Chiếu | 63.50 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 3,196 |
KLTB 10 ngày | 2,120 |
CN 52 tuần | 63.5 |
TN 52 tuần | 40.8 |
EPS | 3.8 ngàn |
PE | 16.9 lần |
Vốn thị trường | 1,688 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 26.58 triệu |
Giá sổ sách | 26.7 ngàn |
ROE | 14% |
Beta | 0.07 |
EPS 4 quý trước | 4,261 |
MUA | BÁN | ||||||||||
59.70 | 300 | 60.00 | 1,200 | 60.10 | 100 | 63.00 | 1,000 | 63.40 | 300 | 63.50 | 1,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 815,000 | 674.90 | 0% | 130,000 | 97.10 | 0% |
2019 | 875,000 | 994.10 | 0% | 120,000 | 131.20 | 0% |
2018 | 850,000 | 1,005.10 | 0% | 117,000 | 130.20 | 0% |
2017 | 760,000 | 963.90 | 0% | 103,000 | 113.40 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.3%) | |
EPS: | 92.5% | |
PE: | 66.4% | |
ROA: | 84.4% | |
ROE: | 77.9% | |
P/B: | 42.7% | |
ĐÁY CP: | 50.7% | |
Hệ Số Nợ: | 55.9% | |
BETA: | 66.2% | |
THANH KHOẢN: | 50.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
AMV | 13 | 3,457 | 3.8 | 23% | 61% | 1.2 | 85.8% |
VPS | 14.3 | 524 | 27.2 | 4% | 105% | 1.0 | 62.7% |
HDP | 9.5 | 282 | 33.7 | 8% | 53% | 0 | 59% |
TW3 | 11.5 | 0 | 0 | 1% | 0% | 0 | 38.8% |
DMC | 58.9 | 5,791 | 10.2 | 16% | 161% | 0.7 | 78.2% |
VMD | 21.4 | 2,134 | 10 | 9% | 90% | 0.3 | 61.6% |
DCL | 30.3 | 2,248 | 13.5 | 14% | 182% | 0.4 | 69.4% |
DHG | 104.6 | 5,620 | 18.6 | 22% | 407% | 0.5 | 73% |
NDC | 42 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 53.4% |
DDN | 12 | 1,551 | 7.7 | 11% | 83% | 0 | 62.1% |
DTG | JVC | OPC | TRA | VFG | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 36.09 ngàn | 4.71 ngàn | 26.71 ngàn | 29.01 ngàn | 29.74 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 126 | 1,045,279 | 3,196 | 7,573 | 6,110 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,315,928 | 112,500,171 | 26,577,280 | 41,450,983 | 32,078,654 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 44,993,572 (39.99%) | 2,140,516 (8.05%) | 16,317,843 (39.37%) | 3,607,230 (11.24%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 274 tỷ VND | 6,033 tỷ VND | 8,328 tỷ VND | 18,766 tỷ VND | 22,013 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | -732 tỷ VND | 923 tỷ VND | 1,770 tỷ VND | 1,415 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 48 tỷ VND | 530 tỷ VND | 710 tỷ VND | 1,202 tỷ VND | 954 tỷ VND |
Tổng Nợ | 130 tỷ VND | 116 tỷ VND | 450 tỷ VND | 364 tỷ VND | 673 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 178 tỷ VND | 647 tỷ VND | 1,160 tỷ VND | 1,566 tỷ VND | 1,627 tỷ VND |
Tiền mặt | 30 tỷ VND | 72 tỷ VND | 58 tỷ VND | 269 tỷ VND | 271 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 73% | 18% | 39% | 23% | 41% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -12% | 11% | 9% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.30% | -8.80% | 10.50% | 1.10% | 4.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.30% | -107.90% | 9.20% | 3.10% | 8% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 3% | -5.20% | 17.20% | 23.30% | 13.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |