Tham Chiếu | 31 |
Mở Cửa | 32 |
TN/CN | 31.20 / 32.80 |
Khối Lượng | 1,842,500 |
KLTB 13 tuần | 774,358 |
KLTB 10 ngày | 1,815,400 |
CN 52 tuần | 35.8 |
TN 52 tuần | 17.1 |
EPS | 0.9 ngàn |
PE | 36 lần |
Vốn thị trường | 6,815 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 216.36 triệu |
Giá sổ sách | 28.9 ngàn |
ROE | 6% |
Beta | 0.60 |
EPS 4 quý trước | 2,728 |
MUA | BÁN | ||||||||||
31.30 | 18,700 | 31.40 | 21,000 | 31.45 | 4,200 | 31.50 | 15,700 | 31.55 | 16,500 | 31.60 | 500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 5,947.10 | 0% | 305,000 | 178.80 | 0% |
2019 | 0 | 7,985.90 | 0% | 562,000 | 646.60 | 0% |
2018 | 0 | 7,941.90 | 0% | 538,000 | 799.90 | 0% |
2017 | 0 | 4,175.90 | 0% | 280,000 | 633.60 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 62.1%) | |
EPS: | 67.8% | |
PE: | 55.1% | |
ROA: | 53.7% | |
ROE: | 54.9% | |
P/B: | 62.1% | |
ĐÁY CP: | 36.0% | |
Hệ Số Nợ: | 56.9% | |
BETA: | 84.0% | |
THANH KHOẢN: | 88.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (31 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
OCH | 7.6 | 1,223 | 6.2 | 13% | 89% | 0.1 | 71.3% |
BDP | 10 | -10,654 | -0.9 | 84% | -79% | 0 | 27.2% |
HOT | 27.1 | -2,027 | -13.3 | -19% | 254% | 0.5 | 38.8% |
CTC | 3.2 | -104 | -30.8 | -2% | 58% | 0.1 | 37.9% |
DLD | 36 | -730 | -49.3 | -11% | 534% | 0 | 26.2% |
VCM | 19.5 | 1,524 | 12.8 | 7% | 87% | 0.2 | 64.6% |
MVY | 23.3 | 0 | 0 | 9% | 0% | 0 | 36.3% |
HES | 25.6 | 175 | 146.3 | 6% | 206% | 0 | 47.8% |
DSN | 48.8 | 2,312 | 21.1 | 15% | 312% | 0.5 | 73.5% |
CMS | 4 | -228 | -17.5 | -3% | 30% | 0.5 | 41.7% |
BSC | DSN | PAN | SGH | VEF | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 1.5% | 0.00 0 1.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 6.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.26 ngàn | 15.64 ngàn | 28.86 ngàn | 13.42 ngàn | 11.64 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 13,179 | 774,358 | 75 | 8,871 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,150,747 | 12,083,009 | 209,073,750 | 12,364,100 | 166,604,050 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 152,000 (4.82%) | 2,139,470 (17.71%) | 46,547,246 (22.26%) | 31,920 (0.26%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 406 tỷ VND | 1,828 tỷ VND | 34,604 tỷ VND | 436 tỷ VND | 83 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 27 tỷ VND | 752 tỷ VND | 2,354 tỷ VND | 125 tỷ VND | 257 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 39 tỷ VND | 189 tỷ VND | 6,033 tỷ VND | 166 tỷ VND | 1,940 tỷ VND |
Tổng Nợ | 5 tỷ VND | 36 tỷ VND | 7,600 tỷ VND | 13 tỷ VND | 4,913 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 44 tỷ VND | 225 tỷ VND | 13,633 tỷ VND | 179 tỷ VND | 6,853 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 33 tỷ VND | 3,134 tỷ VND | 2 tỷ VND | 4,925 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 12% | 16% | 56% | 7% | 72% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 41% | 7% | 29% | 310% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.40% | 6% | 56.20% | 15.70% | 2.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -42.10% | 7% | 29.30% | 51.50% | 88.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 19.70% | 23.20% | 31.30% | 38.90% | 36.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |