Tham Chiếu | 15.90 |
Mở Cửa | 15 |
TN/CN | 15 / 15 |
Khối Lượng | 500 |
KLTB 13 tuần | 906 |
KLTB 10 ngày | 637 |
CN 52 tuần | 26.9 |
TN 52 tuần | 10.9 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 43.9 lần |
Vốn thị trường | 600 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 40 triệu |
Giá sổ sách | 24.5 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 206 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.60 | 300 | 15.00 | 1,300 | 16.00 | 800 | 16.20 | 1,000 | 17.00 | 2,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,000,000 | 504.80 | 0% | 20,000 | 10.70 | 0% |
2019 | 0 | 989.50 | 0% | 20,000 | 10.90 | 0% |
2020 |
| ||
2017 |
| ||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.6%) | |
EPS: | 55.4% | |
PE: | 53.4% | |
ROA: | 45.4% | |
ROE: | 36.3% | |
P/B: | 83.7% | |
ĐÁY CP: | 62.2% | |
Hệ Số Nợ: | 48.8% | |
BETA: | 48.7% | |
THANH KHOẢN: | 39.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
MDN | NBB | PBC | VC1 | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -5.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.39 ngàn | 20.34 ngàn | 24.47 ngàn | 19.49 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 8 | 278,235 | 906 | 1,686 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,935,584 | 100,336,256 | 40,000,000 | 12,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 19,365,500 (19.3%) | 0 (0%) | 211,300 (1.76%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 198 tỷ VND | 6,890 tỷ VND | 1,494 tỷ VND | 6,123 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 17 tỷ VND | 1,428 tỷ VND | 22 tỷ VND | 287 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 176 tỷ VND | 2,041 tỷ VND | 979 tỷ VND | 234 tỷ VND |
Tổng Nợ | 389 tỷ VND | 3,285 tỷ VND | 1,059 tỷ VND | 708 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 566 tỷ VND | 5,326 tỷ VND | 2,037 tỷ VND | 942 tỷ VND |
Tiền mặt | 54 tỷ VND | 262 tỷ VND | 82 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 69% | 62% | 52% | 75% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 21% | 1% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2% | 457.30% | 19.80% | 10.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 2.60% | 65.40% | 270.40% | -6.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.30% | 18.20% | 5.20% | 14.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |