Tham Chiếu | 1.10 |
Mở Cửa | 1.10 |
TN/CN | 1 / 1.10 |
Khối Lượng | 88,800 |
KLTB 13 tuần | 13,219 |
KLTB 10 ngày | 17,712 |
CN 52 tuần | 6.3 |
TN 52 tuần | 0.9 |
EPS | -1.4 ngàn |
PE | -0.7 lần |
Vốn thị trường | 17 Tỷ |
KL đang lưu hành | 17.32 triệu |
Giá sổ sách | 9.1 ngàn |
ROE | -16% |
Beta | -0.09 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
1.00 | 48,000 | 1.10 | 21,900 | 1.20 | 87,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 60,000 | 10,013 | 17% | 4,800 | 412 | 9% |
2017 | 500,000 | 317,802 | 64% | 16,000 | 5,077 | 32% |
2016 | 380,000 | 270,010 | 71% | 30,000 | 12,407 | 41% |
2015 | 200,000 | 153,933 | 77% | 32,000 | 9,218 | 29% |
2014 | 0 | 101,506 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2013 | 5,000 | 4,364 | 87% | 0 | 0 | 0% |
2012 | 6,000 | 4,630 | 77% | 38 | -540 | -1,421% |
2011 | 9,310 | 4,455 | 48% | 800 | -2,174 | -272% |
2017 |
| ||||
2016 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | 13 (lần) |
RSI(7) < 30 | 1 | |
RSI(14) < 30 | 1 | |
CCI(14) < -100 | 1 | |
SKD(7) < 20 | 1 | |
SKD(14) < 20 | 1 | |
William(7) < -80 | 1 | |
William(14) < -80 | 1 | |
Tổng điểm | 8 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Pivot Tuần Vượt xuống R1 | -1 | |
Tổng điểm | -1 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.6%) | |
EPS: | 3.9% | |
PE: | 18.4% | |
ROA: | 3.3% | |
ROE: | 4.6% | |
P/B: | 98.6% | |
ĐÁY CP: | 64.6% | |
Hệ Số Nợ: | 80.8% | |
BETA: | 6.8% | |
THANH KHOẢN: | 75.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
A32 | PIV | QBR | VEE | |
Giá Thị Trường | 25.00 0 0% | 1.00 -0.10 -9.1% | 10.00 0 0% | 10.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | -1.42k / -0.7 | 0k / 0.0 | 2.10k / 4.8 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 9.12 ngàn | 0 ngàn | 14.32 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 51 | 13,219 | 158 | 618 |
Khối lượng đang lưu hành | 6,800,000 | 17,324,942 | 1,760,500 | 10,185,820 |
Tổng Vốn Thị Trường | 170 tỷ VND | 17 tỷ VND | 18 tỷ VND | 102 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 44,325 (0.26%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 891 tỷ VND | 0 tỷ VND | 736 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 10 tỷ VND | 0 tỷ VND | 34 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 158 tỷ VND | 18 tỷ VND | 146 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 8 tỷ VND | 75 tỷ VND | 190 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 166 tỷ VND | 93 tỷ VND | 335 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | 40 tỷ VND |
ROA / ROE | 7% / 20 | -15% / -16 | 3% / 13 | 8% / 18 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 5% | 80% | 57% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 1% | 0% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -2.80% | 454.80% | 8.60% | 16.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -2.80% | 6,286.70% | 10.30% | 28% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 0.60% | 0% | 0.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |