Tham Chiếu | 13.80 |
Mở Cửa | 14.70 |
TN/CN | 13.85 / 14.70 |
Khối Lượng | 399,300 |
KLTB 13 tuần | 160,467 |
KLTB 10 ngày | 282,960 |
CN 52 tuần | 14.7 |
TN 52 tuần | 4.0 |
EPS | -0.7 ngàn |
PE | -21 lần |
Vốn thị trường | 3,915 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 279.68 triệu |
Giá sổ sách | 12.1 ngàn |
ROE | -6% |
Beta | 0.70 |
EPS 4 quý trước | -784 |
MUA | BÁN | ||||||||||
13.80 | 19,500 | 13.85 | 2,000 | 13.90 | 33,600 | 14.00 | 7,000 | 14.10 | 3,800 | 14.20 | 800 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 0 | 12,007 | 0% | 400,000 | -310.30 | -0% |
2018 | 0 | 13,467.90 | 0% | 500,000 | 435 | 0% |
2017 | 0 | 11,383.70 | 0% | 400,000 | 699.20 | 0% |
2016 | 0 | 9,354.20 | 0% | 250,000 | 302.10 | 0% |
2020 |
| ||
2018 |
| ||
2012 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 35.4%) | |
EPS: | 5.6% | |
PE: | 34.4% | |
ROA: | 10.0% | |
ROE: | 6.3% | |
P/B: | 60.1% | |
ĐÁY CP: | 8.1% | |
Hệ Số Nợ: | 31.3% | |
BETA: | 86.7% | |
THANH KHOẢN: | 76.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TDS | 15 | 2,011 | 7.5 | 9% | 69% | 0 | 69.8% |
VES | 2.6 | 0 | 0 | 0% | 186% | 4.8 | 46.3% |
BVG | 3.6 | 0 | 0 | 2% | 46% | 0.3 | 44.2% |
TNB | 14.9 | 1,118 | 13.3 | 7% | 90% | 0 | 55.9% |
VCA | 13.9 | 1,434 | 9.7 | 10% | 97% | 0 | 68.7% |
NKG | 16.6 | 816 | 20.3 | 5% | 98% | 1.2 | 59.9% |
KMT | 8.4 | 902 | 9.3 | 7% | 0% | -0.1 | 39.8% |
KKC | 11 | -977 | -11.3 | -8% | 94% | 0.2 | 34.1% |
DTL | 12.3 | -3,452 | -3.6 | -24% | 85% | -0.9 | 24.9% |
VIS | 17.8 | -912 | -19.5 | -13% | 258% | 0.1 | 35.1% |
DNS | HMC | HSG | KKC | POM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 1.0% | 0.00 0 10% | 0.00 0 1.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 7.67 ngàn | 17.89 ngàn | 14.82 ngàn | 11.72 ngàn | 12.10 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 19,151 | 11,458,128 | 7,299 | 160,467 |
Khối lượng đang lưu hành | 21,600,000 | 21,000,000 | 444,625,213 | 5,200,000 | 278,543,546 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 79,240 (0.38%) | 53,827,603 (12.11%) | 466,600 (8.97%) | 12,184,920 (4.37%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,406 tỷ VND | 50,738 tỷ VND | 212,796 tỷ VND | 5,708 tỷ VND | 126,276 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -63 tỷ VND | 597 tỷ VND | 7,635 tỷ VND | 99 tỷ VND | 2,368 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 166 tỷ VND | 376 tỷ VND | 6,589 tỷ VND | 61 tỷ VND | 3,371 tỷ VND |
Tổng Nợ | 491 tỷ VND | 440 tỷ VND | 11,173 tỷ VND | 68 tỷ VND | 7,581 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 657 tỷ VND | 816 tỷ VND | 17,762 tỷ VND | 128 tỷ VND | 10,952 tỷ VND |
Tiền mặt | 5 tỷ VND | 9 tỷ VND | 575 tỷ VND | 3 tỷ VND | 50 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 75% | 54% | 63% | 53% | 69% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -1% | 1% | 4% | 2% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -0.30% | 11.60% | 13% | 4.60% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -1,269.50% | -114.80% | 70.10% | -143.80% | 141.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 13% | 8.10% | 29.10% | 5.80% | -2.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |