Tham Chiếu | 32.70 |
Mở Cửa | 32.70 |
TN/CN | 31.80 / 33.90 |
Khối Lượng | 90,500 |
KLTB 13 tuần | 53,330 |
KLTB 10 ngày | 164,206 |
CN 52 tuần | 36.3 |
TN 52 tuần | 24.7 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 7,847 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 234.24 triệu |
Giá sổ sách | 32.4 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0.30 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
33.00 | 10,100 | 33.10 | 1,100 | 33.30 | 3,200 | 33.50 | 2,300 | 33.80 | 2,300 | 33.90 | 3,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 10,126,000 | 5,080.90 | 0% | 669,000 | 0 | 0% |
2019 | 0 | 10,314.80 | 0% | 601,510 | 0 | 0% |
2018 | 9,069,000 | 9,590.40 | 0% | 587,000 | 0 | 0% |
2017 | 8,708,000 | 8,318.30 | 0% | 578,000 | 0 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 50.6%) | |
EPS: | 39.4% | |
PE: | 35.2% | |
ROA: | 36.5% | |
ROE: | 31.9% | |
P/B: | 63.5% | |
ĐÁY CP: | 62.6% | |
Hệ Số Nợ: | 42.8% | |
BETA: | 74.7% | |
THANH KHOẢN: | 68.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MBB | 24.4 | 2,954 | 8.3 | 18% | 122% | 1.1 | 67.2% |
VNR | 23.7 | 2,444 | 9.7 | 10% | 101% | 0.4 | 66.7% |
BIC | 22 | 2,229 | 9.9 | 11% | 110% | 0.3 | 66.7% |
STB | 19 | 1,331 | 14.3 | 8% | 120% | 0.9 | 58.2% |
SHB | 17.7 | 1,576 | 11.2 | 12% | 130% | 1.4 | 60.9% |
TCB | 34.5 | 3,281 | 10.5 | 17% | 171% | 1.2 | 66.2% |
NVB | 13.5 | 93 | 145.2 | 1% | 154% | 0.4 | 49.8% |
VIB | 33.0 | 3,744 | 8.8 | 25% | 184% | 1.0 | 64.7% |
ABI | 39 | 6,636 | 5.9 | 25% | 150% | 0 | 61.7% |
HDB | 25.5 | 2,760 | 9.2 | 20% | 103% | 1.2 | 66.2% |
ABI | ACB | BAB | PVI | TPB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 1.4% | 0.00 0 -2.3% | 0.00 0 2.4% | 0.00 0 -0.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 26.03 ngàn | 15.23 ngàn | 12.61 ngàn | 32.45 ngàn | 18.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 20,458 | 9,375,894 | 1,427 | 53,330 | 2,604,290 |
Khối lượng đang lưu hành | 38,000,000 | 2,161,558,460 | 708,500,000 | 225,414,167 | 1,027,907,047 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 10,600 (0.03%) | 281,308,949 (13.01%) | 0 (0%) | 102,832,179 (45.62%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 7,958 tỷ VND | 242,176 tỷ VND | 42,622 tỷ VND | 80,340 tỷ VND | 49,683 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,147 tỷ VND | 35,438 tỷ VND | 3,184 tỷ VND | 2,334 tỷ VND | 9,562 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 989 tỷ VND | 32,919 tỷ VND | 8,194 tỷ VND | 6,982 tỷ VND | 15,438 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,886 tỷ VND | 385,829 tỷ VND | 103,848 tỷ VND | 16,060 tỷ VND | 178,023 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 2,875 tỷ VND | 418,748 tỷ VND | 112,042 tỷ VND | 23,042 tỷ VND | 193,461 tỷ VND |
Tiền mặt | 76 tỷ VND | 29,839 tỷ VND | 9,826 tỷ VND | 939 tỷ VND | 19,326 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 66% | 92% | 93% | 70% | 92% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 15% | 7% | 3% | 19% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15.90% | 15.80% | 14.50% | 7.60% | 38.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 19.50% | 51.30% | 22.80% | 0% | 46.90% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.50% | 8.70% | -2.30% | -0.90% | -1.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |