Tham Chiếu | 16.60 |
Mở Cửa | 15.45 |
TN/CN | 15.45 / 16 |
Khối Lượng | 7,204,400 |
KLTB 13 tuần | 3,749,307 |
KLTB 10 ngày | 9,070,950 |
CN 52 tuần | 19.6 |
TN 52 tuần | 6.4 |
EPS | 1.8 ngàn |
PE | 8.8 lần |
Vốn thị trường | 4,348 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 281.44 triệu |
Giá sổ sách | 21.3 ngàn |
ROE | 12% |
Beta | 1.47 |
EPS 4 quý trước | 3,029 |
MUA | BÁN | ||||||||||
15.45 | 4,980,500 | 15.50 | 51,500 | 15.55 | 76,700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 6,200,000 | 5,263.10 | 0% | 433,000 | 492.30 | 0% |
2019 | 5,500,000 | 7,758.40 | 0% | 400,000 | 951.80 | 0% |
2018 | 5,250,000 | 7,523.10 | 0% | 357,000 | 908 | 0% |
2017 | 5,013,000 | 6,147.60 | 0% | 328,000 | 617.30 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 74.6%) | |
EPS: | 79.6% | |
PE: | 82.0% | |
ROA: | 77.8% | |
ROE: | 74.0% | |
P/B: | 83.5% | |
ĐÁY CP: | 16.5% | |
Hệ Số Nợ: | 64.5% | |
BETA: | 98.2% | |
THANH KHOẢN: | 94.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HRT | 3.1 | -1,901 | -1.6 | -26% | 42% | 0 | 35.5% |
NAP | 9.3 | 453 | 20.5 | 4% | 0% | 0.1 | 59.3% |
DDM | 1 | -5,506 | -0.2 | 8% | -2% | 0.7 | 35.7% |
DXP | 13.5 | 2,022 | 6.7 | 12% | 0% | 0.6 | 72.2% |
PJC | 20.8 | 3,174 | 6.6 | 20% | 128% | -0.0 | 65.7% |
TMS | 35 | 3,886 | 9 | 13% | 96% | 0.1 | 71.8% |
VNS | 10.0 | -2,473 | -4 | -11% | 0% | 0.7 | 38.3% |
IST | 19.7 | 3,431 | 5.7 | 24% | 136% | 0 | 67.2% |
PCT | 5.8 | 717 | 8.1 | 6% | 46% | -0.2 | 61.2% |
CCP | 6.8 | 122 | 55.7 | 1% | 49% | 0 | 53% |
DDM | DL1 | HTC | PVT | TMS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -5.4% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | -64.78 ngàn | 10.84 ngàn | 24.97 ngàn | 21.32 ngàn | 36.52 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,118 | 28 | 760 | 3,749,307 | 43,142 |
Khối lượng đang lưu hành | 12,244,495 | 101,177,353 | 11,000,000 | 323,656,186 | 72,576,972 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 229,269 (0.23%) | 148,200 (1.35%) | 65,665,285 (20.29%) | 14,994,045 (20.66%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 3,527 tỷ VND | 1,050 tỷ VND | 14,533 tỷ VND | 64,857 tỷ VND | 12,332 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -853 tỷ VND | 128 tỷ VND | 421 tỷ VND | 3,971 tỷ VND | 1,705 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | -793 tỷ VND | 1,096 tỷ VND | 275 tỷ VND | 6,001 tỷ VND | 2,305 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,420 tỷ VND | 190 tỷ VND | 230 tỷ VND | 5,215 tỷ VND | 1,515 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 627 tỷ VND | 1,287 tỷ VND | 504 tỷ VND | 11,216 tỷ VND | 3,820 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 1 tỷ VND | 19 tỷ VND | 1,462 tỷ VND | 477 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 227% | 15% | 46% | 46% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -24% | 12% | 3% | 6% | 14% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -11.60% | 173% | 18.40% | 8.60% | 58.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -17.20% | 47.60% | 11.20% | 16.20% | 10.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -1% | 74.50% | 12.40% | 9.40% | 16.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |