Tham Chiếu | 2.30 |
Mở Cửa | 2.60 |
TN/CN | 2.50 / 2.60 |
Khối Lượng | 15,174,400 |
KLTB 13 tuần | 1,284,305 |
KLTB 10 ngày | 2,335,724 |
CN 52 tuần | 2.6 |
TN 52 tuần | 0.7 |
EPS | -0.4 ngàn |
PE | -6.9 lần |
Vốn thị trường | 1,040 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 400 triệu |
Giá sổ sách | 3.3 ngàn |
ROE | -20% |
Beta | 0.85 |
EPS 4 quý trước | -804 |
MUA | BÁN | ||||||||||
2.40 | 1,855,300 | 2.50 | 1,789,300 | 2.60 | 3,747,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,700,000 | 1,191.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 3,200,000 | 1,997.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 3,800,000 | 3,345.70 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 11,000,000 | 9,209.90 | 0% | 75,000 | 107.50 | 0% |
2011 |
| ||||||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 38.1%) | |
EPS: | 7.2% | |
PE: | 35.4% | |
ROA: | 8.0% | |
ROE: | 2.9% | |
P/B: | 74.9% | |
ĐÁY CP: | 7.1% | |
Hệ Số Nợ: | 28.4% | |
BETA: | 89.8% | |
THANH KHOẢN: | 89.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PVB | 19.9 | 7,302 | 2.7 | 32% | 87% | 1.4 | 82.8% |
PSG | 0.7 | 0 | 0 | 3% | -6% | 1.5 | 39.9% |
PLX | 54.3 | 473 | 114.8 | 4% | 301% | 1.0 | 58.2% |
PPS | 8.5 | 937 | 9.1 | 8% | 71% | 0.3 | 65.1% |
PVD | 21.3 | 626 | 34 | 2% | 64% | 1.6 | 62.9% |
PXT | 3.2 | -445 | -7.3 | -12% | 88% | 0.5 | 36.6% |
PVX | 2.6 | -375 | -6.9 | -20% | 79% | 0.9 | 38.1% |
GAS | 86.6 | 4,743 | 18.3 | 19% | 347% | 1.3 | 76.8% |
PVR | 1.7 | -48 | -35.4 | -1% | 19% | -0.4 | 35.2% |
PVS | 19.9 | 1,334 | 14.9 | 5% | 72% | 1.4 | 67.6% |
POS | PVB | PVD | PVS | PVX | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 -4.1% | 0.00 0 -2.0% | 0.00 0 13.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 19.54 ngàn | 22.95 ngàn | 33.32 ngàn | 27.68 ngàn | 3.28 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 69,354 | 354,304 | 8,373,944 | 8,173,728 | 1,284,305 |
Khối lượng đang lưu hành | 40,000,000 | 21,599,998 | 421,545,789 | 477,966,290 | 400,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 2,440,260 (11.3%) | 118,319,962 (28.07%) | 133,819,003 (28%) | 8,308,094 (2.08%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10,098 tỷ VND | 3,481 tỷ VND | 113,828 tỷ VND | 256,379 tỷ VND | 70,996 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 290 tỷ VND | 445 tỷ VND | 12,455 tỷ VND | 12,718 tỷ VND | -2,664 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 782 tỷ VND | 496 tỷ VND | 14,045 tỷ VND | 13,232 tỷ VND | 1,312 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,138 tỷ VND | 154 tỷ VND | 6,927 tỷ VND | 13,834 tỷ VND | 6,918 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,920 tỷ VND | 650 tỷ VND | 20,972 tỷ VND | 27,066 tỷ VND | 8,230 tỷ VND |
Tiền mặt | 87 tỷ VND | 69 tỷ VND | 1,690 tỷ VND | 6,324 tỷ VND | 385 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 59% | 24% | 33% | 51% | 84% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 13% | 11% | 5% | -4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -16.40% | 266.10% | -20.10% | -10.60% | -20.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -17.50% | -84.50% | 36.80% | -10.80% | -27.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.20% | 13.90% | 2.20% | 3.50% | -12.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |