Tham Chiếu | 19 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 19,440 |
KLTB 10 ngày | 15,720 |
CN 52 tuần | 26.2 |
TN 52 tuần | 12.7 |
EPS | 1.2 ngàn |
PE | 16 lần |
Vốn thị trường | 239 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 12.60 triệu |
Giá sổ sách | 22.1 ngàn |
ROE | 5% |
Beta | 0.04 |
EPS 4 quý trước | 779 |
MUA | BÁN | ||||||||||
17.30 | 1,000 | 18.00 | 5,000 | 18.50 | 3,000 | 19.00 | 5,600 | 19.10 | 5,000 | 19.20 | 5,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 61.40 | 0% | 11,000 | 8.10 | 0% |
2019 | 180,000 | 122.80 | 0% | 20,000 | 15.50 | 0% |
2018 | 150,051 | 96.40 | 0% | 22,500 | 15.30 | 0% |
2017 | 150,000 | 101.40 | 0% | 19,000 | 22.10 | 0% |
2020 |
| ||||||||
2019 |
| ||||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.6%) | |
EPS: | 73.0% | |
PE: | 67.8% | |
ROA: | 54.4% | |
ROE: | 52.0% | |
P/B: | 72.2% | |
ĐÁY CP: | 54.2% | |
Hệ Số Nợ: | 39.7% | |
BETA: | 65.1% | |
THANH KHOẢN: | 66.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KAC | 8.9 | 472 | 18.9 | 5% | 65% | -0.0 | 55.5% |
NBB | 24 | 1,812 | 13.2 | 9% | 118% | 0.1 | 64.8% |
UIC | 46.5 | 7,600 | 6.1 | 21% | 128% | 0.2 | 74.5% |
VRE | 36.6 | 982 | 37.3 | 8% | 301% | 1.2 | 66.5% |
IDV | 57.9 | 10,698 | 5.4 | 50% | 251% | 0.2 | 72.6% |
DIG | 33.4 | 1,464 | 22.8 | 11% | 257% | 0.7 | 63.6% |
SC5 | 25 | 2,184 | 11.4 | 9% | 108% | 0.2 | 61.5% |
LHG | 35.5 | 3,325 | 10.7 | 14% | 146% | 0.7 | 69.2% |
SGR | 22 | 3,151 | 7 | 19% | 126% | -0.2 | 62.9% |
PFL | 3.9 | -277 | -14.1 | -5% | 69% | 1.3 | 41.4% |
HDG | IDI | NLG | RCL | UDC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 1.1% | 0.00 0 2.8% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 25.39 ngàn | 13.06 ngàn | 24.93 ngàn | 22.11 ngàn | 11.29 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,747,139 | 3,036,842 | 1,011,757 | 19,440 | 51,900 |
Khối lượng đang lưu hành | 154,275,018 | 227,644,608 | 275,270,660 | 12,598,930 | 34,706,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 15,002,967 (9.72%) | 3,733,386 (1.64%) | 69,510,784 (25.25%) | 1,225,896 (9.73%) | 5,900 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 23,810 tỷ VND | 38,583 tỷ VND | 16,044 tỷ VND | 1,770 tỷ VND | 4,952 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3,960 tỷ VND | 1,900 tỷ VND | 3,456 tỷ VND | 296 tỷ VND | 43 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,917 tỷ VND | 2,973 tỷ VND | 6,224 tỷ VND | 279 tỷ VND | 392 tỷ VND |
Tổng Nợ | 9,706 tỷ VND | 4,323 tỷ VND | 5,579 tỷ VND | 434 tỷ VND | 689 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 13,623 tỷ VND | 7,296 tỷ VND | 11,803 tỷ VND | 713 tỷ VND | 1,081 tỷ VND |
Tiền mặt | 310 tỷ VND | 308 tỷ VND | 981 tỷ VND | 7 tỷ VND | 6 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 71% | 59% | 47% | 61% | 64% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 17% | 5% | 22% | 17% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 23.80% | 30.10% | 30.80% | 1.80% | 31.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 61% | 58.70% | 62.60% | -3.70% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.90% | 16% | 8.50% | 16.30% | -3.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |