Tham Chiếu | 13 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 424 |
KLTB 10 ngày | 1,460 |
CN 52 tuần | 14.2 |
TN 52 tuần | 6.8 |
EPS | 1.3 ngàn |
PE | 10.4 lần |
Vốn thị trường | 1,143 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 87.95 triệu |
Giá sổ sách | 21.6 ngàn |
ROE | 6% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 1,464 |
MUA | BÁN | ||||||||||
11.20 | 4,000 | 14.70 | 500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 444,966 | 369.20 | 0% | 116,740 | 79.20 | 0% |
2019 | 507,122 | 540 | 0% | 170,225 | 187.60 | 0% |
2018 | 595,098 | 553.30 | 0% | 200,767 | 179.40 | 0% |
2017 | 0 | 428.20 | 0% | 126,558 | 235.50 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 61.7%) | |
EPS: | 74.1% | |
PE: | 78.7% | |
ROA: | 68.1% | |
ROE: | 55.2% | |
P/B: | 84.0% | |
ĐÁY CP: | 34.0% | |
Hệ Số Nợ: | 77.5% | |
BETA: | 52.2% | |
THANH KHOẢN: | 31.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (18 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
SRC | 22.6 | 2,343 | 9.6 | 16% | 158% | 0.5 | 71.5% |
RBC | 14.6 | 0 | 0 | -6% | 0% | 0 | 36% |
RTB | 13 | 1,254 | 10.4 | 6% | 60% | 0 | 61.7% |
HRC | 60 | 292 | 205.5 | 2% | 341% | 0.3 | 46.3% |
CDR | 5.7 | 0 | 0 | 9% | 0% | 0 | 32.5% |
DRI | 9 | -1 | -9,000 | 0% | 87% | 0 | 38.2% |
BRC | 12.4 | 1,648 | 7.5 | 10% | 75% | 0.3 | 70.5% |
HNG | 14.3 | -517 | -27.7 | -7% | 185% | 0.6 | 40.9% |
VRG | 25.3 | 1,494 | 16.9 | 14% | 237% | 0 | 63% |
PHR | 65.9 | 4,182 | 15.8 | 18% | 273% | 0.9 | 72.5% |
BRC | DRI | RBC | RCD | RTB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.4% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -9.2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 16.46 ngàn | 10.30 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 21.59 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,258 | 632,370 | 0 | 2,463 | 424 |
Khối lượng đang lưu hành | 12,374,997 | 73,200,000 | 10,030,308 | 5,300,062 | 87,945,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 42,370 (0.34%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 2,114 tỷ VND | 2,339 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,098 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 162 tỷ VND | 230 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 826 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 204 tỷ VND | 754 tỷ VND | 132 tỷ VND | 67 tỷ VND | 1,899 tỷ VND |
Tổng Nợ | 82 tỷ VND | 440 tỷ VND | 87 tỷ VND | 834 tỷ VND | 900 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 285 tỷ VND | 1,194 tỷ VND | 220 tỷ VND | 901 tỷ VND | 2,799 tỷ VND |
Tiền mặt | 19 tỷ VND | 20 tỷ VND | 16 tỷ VND | 18 tỷ VND | 243 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 29% | 37% | 40% | 93% | 32% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 8% | 10% | 0% | 0% | 39% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.30% | 15.40% | -8.90% | 152.40% | 2.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 8.10% | -244.60% | -1,101.60% | 279.10% | 37.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6.30% | 4.90% | 1.30% | 26.90% | -2.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |