Tham Chiếu | 12.55 |
Mở Cửa | 12.80 |
TN/CN | 12.40 / 12.80 |
Khối Lượng | 60,500 |
KLTB 13 tuần | 49,617 |
KLTB 10 ngày | 83,800 |
CN 52 tuần | 13.9 |
TN 52 tuần | 6.7 |
EPS | 2.5 ngàn |
PE | 5 lần |
Vốn thị trường | 346 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 27.37 triệu |
Giá sổ sách | 17.3 ngàn |
ROE | 15% |
Beta | 0.34 |
EPS 4 quý trước | 416 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.30 | 3,000 | 12.40 | 6,000 | 12.45 | 1,000 | 12.65 | 3,700 | 12.70 | 1,000 | 12.75 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 527,000 | 233.10 | 0% | 80,000 | 24 | 0% |
2019 | 630,000 | 466 | 0% | 113,000 | 67.30 | 0% |
2018 | 0 | 470 | 0% | 124,000 | 62.90 | 0% |
2017 | 0 | 525 | 0% | 141,000 | 113.10 | 0% |
2020 |
| ||||
2019 |
| ||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.6%) | |
EPS: | 86.6% | |
PE: | 95.6% | |
ROA: | 85.0% | |
ROE: | 79.8% | |
P/B: | 77.8% | |
ĐÁY CP: | 35.0% | |
Hệ Số Nợ: | 54.3% | |
BETA: | 76.3% | |
THANH KHOẢN: | 72.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BBC | BHV | QNT | SBV | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 1.6% | 0.00 0 -11.9% | 0.00 0 -9.9% | 0.00 0 0.8% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 68.83 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 17.28 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,454 | 41 | 0 | 49,617 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,371,192 | 1,000,013 | 134,050 | 27,366,476 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 7,545,122 (49.09%) | -396,598 (-39.66%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 14,377 tỷ VND | 379 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,937 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 865 tỷ VND | 9 tỷ VND | 0 tỷ VND | 290 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,058 tỷ VND | -7 tỷ VND | 0 tỷ VND | 473 tỷ VND |
Tổng Nợ | 453 tỷ VND | 56 tỷ VND | 0 tỷ VND | 395 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,511 tỷ VND | 49 tỷ VND | 0 tỷ VND | 868 tỷ VND |
Tiền mặt | 283 tỷ VND | 1 tỷ VND | 0 tỷ VND | 14 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 30% | 115% | 0% | 46% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 2% | 0% | 15% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6% | -5.40% | 0% | 5.10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 12.50% | -609.90% | 0% | 17% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 39.10% | 11.90% | 0% | -10.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |