Tham Chiếu | 3.30 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 15,981 |
KLTB 10 ngày | 310 |
CN 52 tuần | 5.7 |
TN 52 tuần | 2.3 |
EPS | -0.8 ngàn |
PE | -4.4 lần |
Vốn thị trường | 86 Tỷ |
KL đang lưu hành | 26.21 triệu |
Giá sổ sách | 9.3 ngàn |
ROE | -8% |
Beta | -1.13 |
EPS 4 quý trước | 4 |
MUA | BÁN | ||||||||||
3.00 | 700 | 3.30 | 100 | 3.40 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 40.50 | 42.40 | 105% | 1.50 | -15.90 | -1,060% |
2017 | 100 | 38.10 | 38% | 5 | 0 | 0% |
2016 | 250 | 36.40 | 15% | 18 | -36 | -200% |
2015 | 94.60 | 190.20 | 201% | 39.90 | 4.40 | 11% |
2014 | 99.20 | 75.20 | 76% | 9.90 | 8.30 | 84% |
2013 | 127 | 95.60 | 75% | 8.70 | 5.20 | 60% |
2012 | 238.30 | 64 | 27% | 36.80 | 0.70 | 2% |
2010 | 230 | 136.80 | 59% | 30.90 | 26.70 | 86% |
2009 | 128.90 | 160.70 | 125% | 31 | 40.70 | 131% |
2008 | 200.60 | 58.40 | 29% | 37.20 | 36.70 | 99% |
2007 | 180.50 | 110.30 | 61% | 33.50 | 27 | 81% |
2015 |
| ||||
2014 |
| ||||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 30.9%) | |
EPS: | 5.9% | |
PE: | 27.3% | |
ROA: | 8.1% | |
ROE: | 6.3% | |
P/B: | 88.1% | |
ĐÁY CP: | 27.9% | |
Hệ Số Nợ: | 39.3% | |
BETA: | 1.2% | |
THANH KHOẢN: | 74.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BTG | DGW | MVB | SDA | TC6 | |
Giá Thị Trường | 5.50 0 0% | 23.60 -0.05 -0.2% | 5.30 0 0% | 3.30 0 0% | 4.20 0 0% |
EPS/PE | 0.44k / 12.6 | 3.33k / 7.1 | 1.95k / 2.7 | -0.76k / -4.4 | 0.74k / 5.7 |
Giá Sổ Sách | 17.57 ngàn | 21.23 ngàn | 13.81 ngàn | 9.30 ngàn | 10.16 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 646,452 | 80 | 15,981 | 2,822 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,190,000 | 41,951,747 | 105,000,000 | 26,205,990 | 32,496,105 |
Tổng Vốn Thị Trường | 7 tỷ VND | 990 tỷ VND | 557 tỷ VND | 86 tỷ VND | 136 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 5,084,253 (12.12%) | 0 (0%) | 122,543 (0.47%) | 2,171,300 (6.68%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 142 tỷ VND | 26,423 tỷ VND | 18,857 tỷ VND | 1,146 tỷ VND | 37,541 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 6 tỷ VND | 473 tỷ VND | 521 tỷ VND | 111 tỷ VND | 545 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 21 tỷ VND | 890 tỷ VND | 1,450 tỷ VND | 244 tỷ VND | 330 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2 tỷ VND | 1,156 tỷ VND | 2,541 tỷ VND | 316 tỷ VND | 1,589 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 22 tỷ VND | 2,046 tỷ VND | 3,991 tỷ VND | 560 tỷ VND | 1,919 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 69 tỷ VND | 110 tỷ VND | 3 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 2% / 2 | 7% / 15 | 6% / 16 | -4% / -8 | 1% / 7 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 7% | 56% | 64% | 56% | 83% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 2% | 3% | 10% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -4.10% | 17.80% | 2.10% | 13.30% | -5.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -22.30% | 30.30% | 55% | 7,741.50% | 727.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.40% | -1.20% | -28.80% | 62.50% | 6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |