Tham Chiếu | 4.90 |
Mở Cửa | 5 |
TN/CN | 5 / 5.30 |
Khối Lượng | 640,400 |
KLTB 13 tuần | 90,061 |
KLTB 10 ngày | 81,931 |
CN 52 tuần | 5.4 |
TN 52 tuần | 2.4 |
EPS | 0.4 ngàn |
PE | 11.8 lần |
Vốn thị trường | 226 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 42.73 triệu |
Giá sổ sách | 20.6 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | 0.22 |
EPS 4 quý trước | -613 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.20 | 6,500 | 5.30 | 41,500 | ATC | 10,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 1,064,900 | 633.80 | 0% | 29,800 | 5.60 | 0% |
2019 | 1,015,900 | 996 | 0% | 35,290 | 3.70 | 0% |
2018 | 1,254,605 | 1,532.10 | 0% | 42,155 | 1.20 | 0% |
2017 | 1,310,000 | 1,502.50 | 0% | 64,976 | 18 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.6%) | |
EPS: | 58.5% | |
PE: | 75.3% | |
ROA: | 37.3% | |
ROE: | 40.9% | |
P/B: | 96.1% | |
ĐÁY CP: | 24.8% | |
Hệ Số Nợ: | 38.2% | |
BETA: | 71.6% | |
THANH KHOẢN: | 75.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
CMBB1902 | CVHM1902 | SDT | SPA | VTL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 8.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 20.56 ngàn | 16.00 ngàn | 7.47 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 0 | 90,061 | 0 | 335 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,000,000 | 1,000,000 | 42,732,311 | 8,500,000 | 5,059,992 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 2,307,630 (5.4%) | 0 (0%) | 39,800 (0.79%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 16,517 tỷ VND | 673 tỷ VND | 1,371 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 850 tỷ VND | 28 tỷ VND | 44 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 879 tỷ VND | 118 tỷ VND | 38 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,156 tỷ VND | 28 tỷ VND | 111 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3,035 tỷ VND | 146 tỷ VND | 149 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 28 tỷ VND | 8 tỷ VND | 4 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 0% | 71% | 19% | 75% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 0% | 5% | 4% | 3% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0% | 0% | -2.40% | 0% | 19.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 0% | 0% | -42.40% | 54.40% | -25.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 0% | 15.40% | 1.30% | 21.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |