Tham Chiếu | 47.80 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 76 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 95.5 |
TN 52 tuần | 37.2 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 144 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 3.01 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
40.70 | 200 | 46.80 | 400 | 48.50 | 200 | 50.00 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 0 | 0% | 30,000 | 0 | 0% |
2019 | 0 | 196 | 0% | 30,000 | 30.30 | 0% |
2018 | 0 | 194.80 | 0% | 35,000 | 25.80 | 0% |
2017 | 0 | 196.50 | 0% | 33,000 | 36.20 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 53.9%) | |
EPS: | 41.0% | |
PE: | 38.1% | |
ROA: | 92.7% | |
ROE: | 81.9% | |
P/B: | 4.6% | |
ĐÁY CP: | 67.8% | |
Hệ Số Nợ: | 75.6% | |
BETA: | 53.4% | |
THANH KHOẢN: | 29.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ILS | KGU | SIV | TTT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 2.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 11.23 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 101.99 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,843 | 0 | 76 | 1,639 |
Khối lượng đang lưu hành | 36,000,000 | 1,489,573 | 3,012,374 | 4,570,210 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 550 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,212 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 265 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 404 tỷ VND | 36 tỷ VND | 102 tỷ VND | 466 tỷ VND |
Tổng Nợ | 264 tỷ VND | 27 tỷ VND | 51 tỷ VND | 17 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 668 tỷ VND | 63 tỷ VND | 153 tỷ VND | 483 tỷ VND |
Tiền mặt | 26 tỷ VND | 14 tỷ VND | 4 tỷ VND | 54 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 40% | 42% | 33% | 3% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 0% | 0% | 22% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 12.30% | -1.70% | 7% | 0.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -93.90% | -7.50% | 12.40% | 5.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 7.60% | 1.40% | 3.90% | -0.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |