Tham Chiếu | 11.30 |
Mở Cửa | 12 |
TN/CN | 12 / 12 |
Khối Lượng | 1,100 |
KLTB 13 tuần | 465 |
KLTB 10 ngày | 70 |
CN 52 tuần | 14.7 |
TN 52 tuần | 9.3 |
EPS | 2.1 ngàn |
PE | 5.7 lần |
Vốn thị trường | 4,518 Tỷ |
KL đang lưu hành | 376.50 triệu |
Giá sổ sách | 18.2 ngàn |
ROE | 16% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 1,503 |
MUA | BÁN | ||||||||||
10.60 | 2,000 | 10.70 | 1,000 | 11.00 | 200 | 11.90 | 300 | 12.00 | 3,200 | 12.30 | 400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2017 | 3,503,000 | 3,788,546 | 108% | 486,250 | 835,496 | 172% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.3%) | |
EPS: | 75.8% | |
PE: | 85.1% | |
ROA: | 74.1% | |
ROE: | 73.2% | |
P/B: | 72.3% | |
ĐÁY CP: | 45.2% | |
Hệ Số Nợ: | 61.1% | |
BETA: | 45.4% | |
THANH KHOẢN: | 37.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
HCM | L62 | PXA | SNZ | |
Giá Thị Trường | 51.00 0.60 1.2% | 5.60 0 0% | 1.50 0 0% | 12.00 0.70 6.2% |
EPS/PE | 6.10k / 8.4 | 0.16k / 36.1 | -0.51k / -3.0 | 2.11k / 5.7 |
Giá Sổ Sách | 23.67 ngàn | 13.31 ngàn | -0.15 ngàn | 18.21 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 175,621 | 275 | 16,134 | 465 |
Khối lượng đang lưu hành | 129,521,213 | 8,298,243 | 15,000,000 | 376,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 6,606 tỷ VND | 46 tỷ VND | 23 tỷ VND | 4,518 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 62,355,807 (48.14%) | 350 (0%) | 3,000 (0.02%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 8,685 tỷ VND | 2,929 tỷ VND | 829 tỷ VND | 9,334 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3,307 tỷ VND | 52 tỷ VND | -114 tỷ VND | 1,560 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 3,066 tỷ VND | 110 tỷ VND | -2 tỷ VND | 6,921 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,574 tỷ VND | 515 tỷ VND | 149 tỷ VND | 10,159 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 5,641 tỷ VND | 625 tỷ VND | 146 tỷ VND | 17,080 tỷ VND |
Tiền mặt | 471 tỷ VND | 7 tỷ VND | 0 tỷ VND | 1,067 tỷ VND |
ROA / ROE | 14% / 26 | 0% / 1 | -5% / 336 | 7% / 16 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 46% | 82% | 102% | 59% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 38% | 2% | -14% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 28.20% | 14.10% | 200% | 17% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 25.80% | 73.90% | -2,770.10% | 41.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 30.60% | -1.40% | -8.70% | -2.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | ||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | ||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | ||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |