Tham Chiếu | 82 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 82 |
TN 52 tuần | 82 |
EPS | -0.3 ngàn |
PE | -287.7 lần |
Vốn thị trường | 9,020 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 110 triệu |
Giá sổ sách | 6.9 ngàn |
ROE | -4% |
Beta | -0.01 |
EPS 4 quý trước | -222 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 27,927 | 10.90 | 0% | 656 | -20.40 | -3% |
2019 | 76,677 | 52.10 | 0% | 1,376 | -28.90 | -2% |
2017 | 143,832 | 95.70 | 0% | 1,073 | -18.40 | -2% |
2016 | 163,807 | 92.50 | 0% | 1,265 | -56.70 | -4% |
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 29.6%) | |
EPS: | 7.7% | |
PE: | 38.7% | |
ROA: | 7.1% | |
ROE: | 7.6% | |
P/B: | 36.2% | |
ĐÁY CP: | 92.1% | |
Hệ Số Nợ: | 51.0% | |
BETA: | 7.2% | |
THANH KHOẢN: | 19.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HGM | 34 | 231 | 147.2 | 2% | 298% | -0.0 | 47% |
VMI | 0.6 | -474 | -1.3 | -4% | 6% | 0 | 43.9% |
KSH | 2 | -12 | -166.7 | 0% | 21% | 0.5 | 51.8% |
THT | 8.3 | 2,404 | 3.5 | 17% | 60% | 0.3 | 71% |
MDC | 6.8 | 1,374 | 4.9 | 13% | 62% | -0.1 | 55.3% |
MIM | 4.2 | -1,566 | -2.7 | -23% | 60% | -0.6 | 30.2% |
KSK | 0.4 | -14 | -28.6 | 0% | 4% | -0.4 | 39% |
KTB | 1.9 | 3 | 633.3 | 0% | 18% | 1.3 | 57.8% |
BMJ | 22 | 51 | 431.4 | 19% | 161% | 0 | 51.6% |
ALV | 1.7 | 69 | 24.6 | 5% | 8% | 0.5 | 63.6% |
KHD | MTM | SQC | THT | VMI | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.2% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | -1.02 ngàn | 6.89 ngàn | 13.87 ngàn | 10.67 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,870 | 0 | 0 | 28,953 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,211,557 | 31,000,000 | 110,000,000 | 24,569,052 | 10,949,999 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 1,867,500 (7.6%) | 1,109,700 (10.13%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 453 tỷ VND | 15 tỷ VND | 2,282 tỷ VND | 25,901 tỷ VND | 638 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 33 tỷ VND | -303 tỷ VND | -71 tỷ VND | 575 tỷ VND | 33 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 37 tỷ VND | -32 tỷ VND | 758 tỷ VND | 341 tỷ VND | 117 tỷ VND |
Tổng Nợ | 48 tỷ VND | 34 tỷ VND | 33 tỷ VND | 1,605 tỷ VND | 120 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 85 tỷ VND | 3 tỷ VND | 790 tỷ VND | 1,946 tỷ VND | 236 tỷ VND |
Tiền mặt | 5 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2 tỷ VND | 6 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 1,166% | 4% | 82% | 51% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | -1,988% | -3% | 2% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -10.10% | -26.10% | 387.30% | 2.20% | 46.70% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -3.30% | -102.90% | -14.10% | 27.50% | 52.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 6.80% | -16.50% | 3.60% | 14.50% | -0.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |