Tham Chiếu | 18.35 |
Mở Cửa | 18.35 |
TN/CN | 17.45 / 18.80 |
Khối Lượng | 642,300 |
KLTB 13 tuần | 143,067 |
KLTB 10 ngày | 324,910 |
CN 52 tuần | 26.9 |
TN 52 tuần | 6.7 |
EPS | 8.19 ngàn |
PE | 2.1 lần |
Vốn thị trường | 447.8 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 25.66 triệu |
Giá sổ sách | 10.6 ngàn |
ROE | 77.5% |
Beta | 1.48 |
EPS 4 quý trước | 619 |
MUA | BÁN | ||||||||||
17.35 | 4,500 | 17.40 | 4,900 | 17.45 | 800 | 17.75 | 200 | 17.90 | 2,100 | 18.00 | 1,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 1,219,800 | 795 | 0% | 23,800 | 14.50 | 0% |
2020 | 0 | 1,145.10 | 0% | 22,700 | 16.10 | 0% |
2019 | 0 | 1,618.20 | 0% | 62,000 | 24.80 | 0% |
2018 | 0 | 1,896.40 | 0% | 50,000 | 44.30 | 0% |
2017 | 0 | 1,680.40 | 0% | 80,000 | 28.70 | 0% |
2022 |
| ||
2021 |
| ||
2020 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.7%) | |
EPS: | 95.6% | |
PE: | 98.0% | |
ROA: | 99.8% | |
ROE: | 98.9% | |
P/B: | 28.1% | |
ĐÁY CP: | 2.0% | |
Hệ Số Nợ: | 83.6% | |
BETA: | 74.4% | |
THANH KHOẢN: | 83.2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (33 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
FOX | 56.4 | 6.55 | 8.6 | 2,715% | 2% | 0.7 | 59.2% |
SAM | 5.8 | 0.01 | 580 | 6% | 0% | 1.5 | 55.4% |
TTN | 9.2 | 1.37 | 6.7 | 760% | 1% | 1.2 | 64.2% |
SRB | 1.9 | 0.01 | 190 | 23% | 0% | 0 | 40.6% |
ABC | 12.1 | 38.12 | 0.3 | 14,123% | 0% | 0.9 | 74% |
ADC | 15 | 3.51 | 4.3 | 1,947% | 1% | 1.3 | 71.6% |
VAT | 0.7 | -0.19 | -3.7 | -178% | 0% | 1.2 | 48% |
ONE | 5 | 0.81 | 6.2 | 641% | 0% | 1.3 | 63.5% |
UNI | 8.9 | -0.07 | -127.1 | -68% | 1% | 2.0 | 41.6% |
VEC | 10.6 | -0.04 | -265 | -34% | 1% | 1.7 | 46.4% |
ABC | ITD | LTC | ST8 | TTZ | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.5% | 0.00 0 10% | 0.00 0 -4.9% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0.04k / 0.16 | 0.00k / 6.59 | -0.00k / 0.00 | 0.01k / 0.93 | -0.00k / -3.72 |
Giá Sổ Sách | 0.03 ngàn | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 43,394 | 58,569 | 1,154 | 143,067 | 1,800 |
Khối lượng đang lưu hành | 20,393,000 | 21,343,654 | 4,586,000 | 25,598,902 | 7,570,444 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 316,185 (1.48%) | 106,226 (2.32%) | 12,610,982 (49.26%) | 978,701 (12.93%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,388 tỷ VND | 892 tỷ VND | 4 tỷ VND | 951 tỷ VND | 3 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 777 tỷ VND | 39 tỷ VND | -4 tỷ VND | 210 tỷ VND | -6 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 550 tỷ VND | 402 tỷ VND | 42 tỷ VND | 271 tỷ VND | 64 tỷ VND |
Tổng Nợ | 202 tỷ VND | 270 tỷ VND | 184 tỷ VND | 39 tỷ VND | 14 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 752 tỷ VND | 673 tỷ VND | 226 tỷ VND | 310 tỷ VND | 78 tỷ VND |
Tiền mặt | 56 tỷ VND | 58 tỷ VND | 4 tỷ VND | 267 tỷ VND | 3 tỷ VND |
ROA / ROE | 10,337% / 14,123 | 573% / 958 | -180% / -968 | 6,762% / 7,746 | -751% / -920 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27% | 40% | 81% | 13% | 18% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 56% | 4% | -92% | 22% | -194% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -9% | 110% | -15.10% | 19.60% | -47.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -232.40% | 152.30% | -25.70% | 1,267.80% | -854.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -54.10% | -21.60% | -100% | -45.40% | -63.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |