Tham Chiếu | 47.80 |
Mở Cửa | 48 |
TN/CN | 47.60 / 50.50 |
Khối Lượng | 40,900 |
KLTB 13 tuần | 49,583 |
KLTB 10 ngày | 105,460 |
CN 52 tuần | 53 |
TN 52 tuần | 15.1 |
EPS | 6.0 ngàn |
PE | 8.5 lần |
Vốn thị trường | 1,711 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 33.88 triệu |
Giá sổ sách | 14.4 ngàn |
ROE | 42% |
Beta | 0.92 |
EPS 4 quý trước | 3,979 |
MUA | BÁN | ||||||||||
49.20 | 1,700 | 49.35 | 500 | 49.50 | 1,100 | 50.50 | 1,700 | 50.80 | 3,300 | 51.00 | 2,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 3,657.70 | 0% | 193,000 | 183.80 | 0% |
2019 | 0 | 4,210.20 | 0% | 136,000 | 170.50 | 0% |
2018 | 5,100,000 | 4,492.70 | 0% | 250,000 | 136.20 | 0% |
2017 | 4,373,000 | 4,427.70 | 0% | 165,000 | 166.10 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 69.9%) | |
EPS: | 97.1% | |
PE: | 85.8% | |
ROA: | 92.9% | |
ROE: | 98.1% | |
P/B: | 38.8% | |
ĐÁY CP: | 9.5% | |
Hệ Số Nợ: | 43.6% | |
BETA: | 91.4% | |
THANH KHOẢN: | 71.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CAP | 43.4 | 5,760 | 7.5 | 35% | 265% | 0.2 | 75.7% |
SAB | 194 | 6,652 | 29.2 | 21% | 591% | 1.2 | 74.4% |
IFS | 16.7 | 1,401 | 11.9 | 14% | 169% | 0.2 | 70.6% |
NAF | 22.6 | 1,515 | 14.9 | 9% | 136% | 0.3 | 67.4% |
SLS | 91 | 12,289 | 7.4 | 21% | 154% | 0.7 | 72.2% |
HNF | 21 | 948 | 22.2 | 6% | 136% | 0 | 54.3% |
MSN | 91.5 | 2,067 | 44.3 | 9% | 374% | 0.8 | 59.9% |
CAN | 26 | 4,288 | 6.1 | 17% | 101% | 0.2 | 68.8% |
BHN | 80.7 | 2,340 | 34.5 | 10% | 333% | 0.6 | 62.6% |
HNM | 4.5 | -240 | -18.8 | -3% | 50% | -0.1 | 33.9% |
BTB | CLC | KDC | SGC | TAC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -3.0% | 0.00 0 6.9% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 5.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.89 ngàn | 27.64 ngàn | 31.07 ngàn | 15.56 ngàn | 14.36 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 546 | 6,914 | 680,028 | 119 | 49,583 |
Khối lượng đang lưu hành | 7,691,226 | 26,207,583 | 255,161,141 | 7,147,580 | 33,879,648 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 583,066 (2.22%) | 51,837,002 (20.32%) | 72,103 (1.01%) | 601,070 (1.77%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 496 tỷ VND | 21,620 tỷ VND | 59,351 tỷ VND | 3,010 tỷ VND | 54,316 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 12 tỷ VND | 1,177 tỷ VND | 10,110 tỷ VND | 349 tỷ VND | 1,178 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 110 tỷ VND | 724 tỷ VND | 7,929 tỷ VND | 111 tỷ VND | 486 tỷ VND |
Tổng Nợ | 193 tỷ VND | 234 tỷ VND | 3,947 tỷ VND | 70 tỷ VND | 1,240 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 303 tỷ VND | 958 tỷ VND | 11,876 tỷ VND | 181 tỷ VND | 1,727 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 46 tỷ VND | 949 tỷ VND | 17 tỷ VND | 186 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 64% | 24% | 33% | 39% | 72% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 5% | 17% | 12% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5% | 6% | 30% | 8.80% | 0.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -37.50% | 16.30% | 143.40% | 14.30% | 22.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -4.10% | 17.30% | 33.90% | 26.30% | 13.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |