Tham Chiếu | 33.90 |
Mở Cửa | 34.20 |
TN/CN | 32 / 34.75 |
Khối Lượng | 25,772,300 |
KLTB 13 tuần | 17,075,993 |
KLTB 10 ngày | 16,088,200 |
CN 52 tuần | 36.9 |
TN 52 tuần | 14.9 |
EPS | 3.3 ngàn |
PE | 10.5 lần |
Vốn thị trường | 120,755 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 3,500.14 triệu |
Giá sổ sách | 20.2 ngàn |
ROE | 17% |
Beta | 1.23 |
EPS 4 quý trước | 2,657 |
MUA | BÁN | ||||||||||
34.35 | 1,200 | 34.40 | 21,100 | 34.45 | 15,200 | 34.50 | 28,000 | 34.55 | 1,400 | 34.60 | 58,600 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 21,336 | 0% | 13,000,000 | 10,711.40 | 0% |
2019 | 0 | 25,016.30 | 0% | 11,750,000 | 12,838.30 | 0% |
2018 | 0 | 21,150.20 | 0% | 10,000,000 | 10,661 | 0% |
2017 | 0 | 17,594.50 | 0% | 5,020,000 | 8,036.30 | 0% |
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 66.2%) | |
EPS: | 90.7% | |
PE: | 78.1% | |
ROA: | 62.3% | |
ROE: | 83.9% | |
P/B: | 48.3% | |
ĐÁY CP: | 20.7% | |
Hệ Số Nợ: | 17.5% | |
BETA: | 96.3% | |
THANH KHOẢN: | 98.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (29 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VCB | 99.1 | 4,632 | 21.4 | 18% | 393% | 1.1 | 63% |
BLI | 10.7 | 419 | 25.5 | 3% | 88% | 0 | 43.1% |
LPB | 13.8 | 1,568 | 8.8 | 12% | 98% | 1.1 | 63% |
CTG | 35.7 | 2,950 | 12.1 | 13% | 159% | 1.2 | 62.4% |
MBB | 24.4 | 2,954 | 8.3 | 18% | 122% | 1.1 | 67.2% |
ACB | 28.3 | 3,092 | 9.2 | 20% | 186% | 1.0 | 65.1% |
BIC | 22 | 2,229 | 9.9 | 11% | 110% | 0.3 | 66.7% |
EIB | 20.2 | 692 | 29.2 | 5% | 150% | 0.3 | 55.1% |
SHB | 17.7 | 1,576 | 11.2 | 12% | 130% | 1.4 | 60.9% |
VIB | 33.0 | 3,744 | 8.8 | 25% | 184% | 1.0 | 64.7% |
BID | BVH | HDB | TCB | VNR | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 -1.1% | 0.00 0 0.6% | 0.00 0 1.8% | 0.00 0 3.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 20.25 ngàn | 28.18 ngàn | 24.73 ngàn | 20.17 ngàn | 23.42 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,168,036 | 1,101,910 | 3,791,330 | 17,075,993 | 42,680 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,022,018,040 | 742,322,764 | 1,593,769,163 | 3,500,139,962 | 131,075,937 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 65,637,496 (1.63%) | 170,522,250 (22.97%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 41,605,513 (31.74%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 626,423 tỷ VND | 160,693 tỷ VND | 91,216 tỷ VND | 148,049 tỷ VND | 11,049 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 57,898 tỷ VND | 13,274 tỷ VND | 12,727 tỷ VND | 39,449 tỷ VND | 3,640 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 81,441 tỷ VND | 20,919 tỷ VND | 23,885 tỷ VND | 70,608 tỷ VND | 3,070 tỷ VND |
Tổng Nợ | 1,386,365 tỷ VND | 124,042 tỷ VND | 249,404 tỷ VND | 330,853 tỷ VND | 3,939 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,467,806 tỷ VND | 144,961 tỷ VND | 273,290 tỷ VND | 401,462 tỷ VND | 7,010 tỷ VND |
Tiền mặt | 116,003 tỷ VND | 3,177 tỷ VND | 32,765 tỷ VND | 26,597 tỷ VND | 173 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 94% | 86% | 91% | 82% | 56% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 8% | 14% | 27% | 33% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 18.20% | 17.60% | 26% | 14.30% | 5.40% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 11.50% | 1.80% | 55.50% | 61.20% | -1.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.30% | 12.10% | -1.90% | -2.10% | 14.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |