Tham Chiếu | 7.90 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 0 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 9.4 |
TN 52 tuần | 6.9 |
EPS | 3.6 ngàn |
PE | 2.2 lần |
Vốn thị trường | 212 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 26.85 triệu |
Giá sổ sách | 13.7 ngàn |
ROE | 26% |
Beta | 0.20 |
EPS 4 quý trước | 2,258 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 5,637,000 | 2,739.60 | 0% | 45,000 | 44 | 0% |
2019 | 5,381,000 | 6,194.70 | 0% | 41,000 | 108 | 0% |
2018 | 3,829,000 | 4,702.20 | 0% | 31,000 | 70.60 | 0% |
2017 | 3,855,546 | 3,999.30 | 0% | 29,116 | 35.80 | 0% |
2020 |
| ||
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.2%) | |
EPS: | 91.8% | |
PE: | 99.1% | |
ROA: | 74.2% | |
ROE: | 94.0% | |
P/B: | 84.7% | |
ĐÁY CP: | 75.4% | |
Hệ Số Nợ: | 22.1% | |
BETA: | 70.5% | |
THANH KHOẢN: | 19.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (42 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MDC | 6.8 | 1,374 | 4.9 | 13% | 62% | -0.1 | 55.3% |
TDN | 8.3 | 2,940 | 2.8 | 23% | 66% | 0.4 | 73.6% |
MTA | 8 | 880 | 9.1 | 10% | 68% | 0 | 60.3% |
TVD | 7.6 | 1,738 | 4.4 | 16% | 69% | 0.3 | 69.1% |
KHL | 0.5 | -82 | -6.1 | -2% | 13% | -0.9 | 27.8% |
KCB | 3.7 | 2,757 | 1.3 | -40% | 45% | 0 | 49.5% |
KSB | 31.2 | 5,508 | 5.7 | 24% | 114% | 1.6 | 76.3% |
MIM | 4.2 | -1,566 | -2.7 | -23% | 60% | -0.6 | 30.2% |
CMI | 1.2 | -670 | -1.8 | 8% | -14% | -0.1 | 30.9% |
DHM | 9.6 | 239 | 40.1 | 2% | 83% | -0.2 | 45.8% |
BMJ | KHB | LCM | SQC | TCS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 14.6% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -2.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 13.63 ngàn | 4.94 ngàn | 9.28 ngàn | 6.89 ngàn | 13.68 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,667 | 47,897 | 57,092 | 0 | 0 |
Khối lượng đang lưu hành | 30,000,000 | 29,075,499 | 24,633,000 | 110,000,000 | 26,846,773 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,796,900 (6.18%) | 2,440,992 (9.91%) | 0 (0%) | 996,800 (3.71%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 68 tỷ VND | 272 tỷ VND | 337 tỷ VND | 2,282 tỷ VND | 46,342 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2 tỷ VND | -43 tỷ VND | 32 tỷ VND | -71 tỷ VND | 567 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 75 tỷ VND | 144 tỷ VND | 229 tỷ VND | 758 tỷ VND | 367 tỷ VND |
Tổng Nợ | 14 tỷ VND | 67 tỷ VND | 15 tỷ VND | 33 tỷ VND | 1,415 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 90 tỷ VND | 211 tỷ VND | 243 tỷ VND | 790 tỷ VND | 1,782 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 0 tỷ VND | 3 tỷ VND | 2 tỷ VND | 0 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 16% | 32% | 6% | 4% | 79% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | -16% | 10% | -3% | 1% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.90% | -2.80% | 194.30% | 387.30% | 9.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 18.80% | 52,840.40% | -610.80% | -14.10% | 637.80% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 8.70% | -15% | -17.50% | 3.60% | 8.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |