Tham Chiếu | 6 |
Mở Cửa | 6 |
TN/CN | 6 / 6 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 668 |
KLTB 10 ngày | 110 |
CN 52 tuần | 8.3 |
TN 52 tuần | 5.8 |
EPS | 1.60 ngàn |
PE | 3.7 lần |
Vốn thị trường | 101.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 16.83 triệu |
Giá sổ sách | 12.1 ngàn |
ROE | 13.3% |
Beta | 0.82 |
EPS 4 quý trước | 1,554 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.40 | 100 | 6.50 | 200 | 6.60 | 1,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 0 | 673.70 | 0% | 38,102 | -28.60 | -0% |
2020 | 0 | 658.80 | 0% | 29,307 | 19.80 | 0% |
2019 | 501,170 | 538.70 | 0% | 20,675 | 23.30 | 0% |
2018 | 519,423 | 468.80 | 0% | 15,321 | 1.10 | 0% |
2017 | 432,459 | 433.50 | 0% | 12,539 | -2.20 | -0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 63.0%) | |
EPS: | 66.9% | |
PE: | 94.1% | |
ROA: | 63.4% | |
ROE: | 75.2% | |
P/B: | 79.1% | |
ĐÁY CP: | 75.8% | |
Hệ Số Nợ: | 30.9% | |
BETA: | 40.9% | |
THANH KHOẢN: | 41.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADC | TFC | TYA | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 2.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.5% |
EPS/PE | 0.00k / 5.12 | 0.00k / 4.25 | 0.00k / 11.81 |
Giá Sổ Sách | 0.02 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 970 | 668 | 21,051 |
Khối lượng đang lưu hành | 3,977,936 | 16,829,994 | 30,680,582 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 343,492 (8.63%) | 5,424,040 (32.23%) | 2,471,696 (8.06%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 393 tỷ VND | 850 tỷ VND | 2,088 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 14 tỷ VND | 27 tỷ VND | 32 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 72 tỷ VND | 203 tỷ VND | 492 tỷ VND |
Tổng Nợ | 92 tỷ VND | 510 tỷ VND | 586 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 164 tỷ VND | 713 tỷ VND | 1,078 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 63 tỷ VND | 90 tỷ VND |
ROA / ROE | 851% / 1,947 | 378% / 1,328 | 296% / 650 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 56% | 72% | 54% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 4% | 3% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 31.20% | 26.20% | -1.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 34.50% | -196.80% | -52.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -7.50% | -29.90% | -30.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() |