Tham Chiếu | 15 |
Mở Cửa | 15 |
TN/CN | 15 / 15.30 |
Khối Lượng | 179,200 |
KLTB 13 tuần | 1,941,809 |
KLTB 10 ngày | 2,101,652 |
CN 52 tuần | 38.4 |
TN 52 tuần | 9.6 |
EPS | 3.18 ngàn |
PE | 4.7 lần |
Vốn thị trường | 1,390.5 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 92.70 triệu |
Giá sổ sách | 19.1 ngàn |
ROE | 16.7% |
Beta | 2.22 |
EPS 4 quý trước | 1,536 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.80 | 13,500 | 14.90 | 27,500 | 15.00 | 55,900 | 15.10 | 3,800 | 15.20 | 76,000 | 15.30 | 59,300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 4,798,000 | 5,446.40 | 0% | 175,000 | 280.90 | 0% |
2020 | 4,600,000 | 4,480.20 | 0% | 230,000 | 153.60 | 0% |
2019 | 4,154,000 | 4,617.50 | 0% | 208,000 | 230.10 | 0% |
2018 | 2,750,000 | 3,612.90 | 0% | 127,000 | 180.30 | 0% |
2017 | 2,200,000 | 2,491 | 0% | 115,000 | 115 | 0% |
2023 |
| ||||||||
2022 |
| ||||||||
2021 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 68.0%) | |
EPS: | 81.5% | |
PE: | 88.7% | |
ROA: | 72.2% | |
ROE: | 80.6% | |
P/B: | 59.7% | |
ĐÁY CP: | 15.0% | |
Hệ Số Nợ: | 26.0% | |
BETA: | 93.8% | |
THANH KHOẢN: | 94.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HDA | 5.5 | 1.43 | 3.8 | 496% | 0% | 1.7 | 72.2% |
QHD | 36.5 | 2.60 | 14 | 1,357% | 2% | 0.5 | 59.2% |
G20 | 0.8 | -3.43 | -0.2 | -7,947% | 0% | 1.3 | 37.3% |
VBH | 13.7 | 0.48 | 28.5 | 664% | 2% | 1.0 | 44.9% |
HAP | 4.4 | 0.46 | 9.3 | 369% | 0% | 1.6 | 67.2% |
TCM | 49.0 | 2.98 | 16.1 | 1,272% | 2% | 1.1 | 60.6% |
SSF | 10.3 | -0.51 | -20.2 | 505% | -1% | 0.4 | 18.3% |
TSB | 38.6 | 0.49 | 79.8 | 426% | 3% | 1.3 | 43.9% |
TET | 30.3 | 2.19 | 13.8 | 1,136% | 2% | 0.3 | 59.8% |
EVE | 13.8 | 2.77 | 5 | 1,135% | 1% | 1.2 | 72.5% |
DZM | LIX | SAV | TNG | TVT | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.2% | 0.00 0 -0.3% | 0.00 0 0.7% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | -0.00k / -2.93 | 0.01k / 6.22 | 0.00k / 5.30 | 0.00k / 6.10 | 0.00k / 6.93 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,848 | 14,543 | 10,381 | 1,941,809 | 3,241 |
Khối lượng đang lưu hành | 5,395,985 | 32,400,000 | 17,571,635 | 92,698,779 | 21,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 524,138 (9.71%) | 2,725,525 (8.41%) | 7,991,116 (45.48%) | 8,007,983 (8.64%) | 842,290 (4.01%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 27 tỷ VND | 2,836 tỷ VND | 1,070 tỷ VND | 6,628 tỷ VND | 1,940 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -9 tỷ VND | 230 tỷ VND | 58 tỷ VND | 295 tỷ VND | 84 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 40 tỷ VND | 802 tỷ VND | 358 tỷ VND | 1,771 tỷ VND | 625 tỷ VND |
Tổng Nợ | 75 tỷ VND | 398 tỷ VND | 194 tỷ VND | 3,289 tỷ VND | 1,219 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 115 tỷ VND | 1,200 tỷ VND | 552 tỷ VND | 5,060 tỷ VND | 1,844 tỷ VND |
Tiền mặt | 2 tỷ VND | 197 tỷ VND | 99 tỷ VND | 560 tỷ VND | 293 tỷ VND |
ROA / ROE | -784% / -2,265 | 1,913% / 2,863 | 1,050% / 1,617 | 583% / 1,665 | 453% / 1,337 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 65% | 33% | 35% | 65% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -34% | 8% | 5% | 4% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -40.20% | 6.90% | 5.90% | 21.70% | 31.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -10.80% | 37.30% | 34.60% | 26.90% | -1.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -54.20% | -6.50% | -26.40% | -34.50% | -2.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |