Tham Chiếu | 21.30 |
Mở Cửa | 21.35 |
TN/CN | 21 / 21.40 |
Khối Lượng | 536,880 |
KLTB 13 tuần | 363,424 |
KLTB 10 ngày | 322,963 |
CN 52 tuần | 27.1 |
TN 52 tuần | 19.3 |
EPS | 2.3 ngàn |
PE | 9.1 lần |
Vốn thị trường | 11,766 Tỷ |
KL đang lưu hành | 664.53 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 15% |
Beta | 0.62 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
21.05 | 72,720 | 21.10 | 24,310 | 21.15 | 4,360 | 21.20 | 3,160 | 21.25 | 25,730 | 21.30 | 22,010 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 |
| ||||||||
2010 |
| ||||||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
ADX(14) DI+ Vượt xuống DI- | -2 | |
SKD(14) %K vượt xuống %D | -2 | |
MFI(7) Vượt xuống 80 | -2 | |
Tổng điểm | -6 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.1%) | |
EPS: | 78.3% | |
PE: | 68.3% | |
ROA: | 33.3% | |
ROE: | 70.5% | |
P/B: | 3.2% | |
ĐÁY CP: | 94.4% | |
Hệ Số Nợ: | 15.8% | |
BETA: | 86.0% | |
THANH KHOẢN: | 91.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (26 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NVB | 8.6 | 94 | 91.5 | 1% | 81% | 0.6 | 45.3% |
BMI | 20.8 | 1,965 | 10.6 | 8% | 83% | 0.5 | 64.5% |
MBB | 22.1 | 2,341 | 9.4 | 16% | 152% | 1.4 | 62.3% |
VIB | 17.8 | 1,972 | 9 | 16% | 99% | 0 | 57.5% |
BID | 33.2 | 2,435 | 13.6 | 16% | 211% | 2.0 | 55.6% |
VCB | 59.3 | 3,359 | 17.7 | 20% | 347% | 1.7 | 57.9% |
BVH | 95.5 | 1,645 | 58.1 | 8% | 455% | 1.3 | 48.7% |
EIB | 17.8 | 1,097 | 16.2 | 9% | 145% | 0.4 | 49% |
SHB | 7.7 | 1,306 | 5.9 | 10% | 58% | 1.6 | 65.9% |
BAB | 20.6 | 1,468 | 14 | 11% | 150% | 0 | 45.5% |
ACB | HDB | MIG | TPB | VPB | |
Giá Thị Trường | 30.20 0.10 0.3% | 30.40 -0.40 -1.3% | 13.20 -0.40 -2.9% | 21.20 -0.10 -0.5% | 21.25 0 0% |
EPS/PE | 3.50k / 8.6 | 2.46k / 12.4 | 0.46k / 28.4 | 2.32k / 9.1 | 2.78k / 7.6 |
Giá Sổ Sách | 18.00 ngàn | 15.16 ngàn | 12.00 ngàn | 0 ngàn | 13.20 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 2,464,194 | 1,619,049 | 40,456 | 363,424 | 3,870,144 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,247,165,130 | 980,999,979 | 126,000,000 | 664,529,250 | 2,456,748,366 |
Tổng Vốn Thị Trường | 37,664 tỷ VND | 29,822 tỷ VND | 1,663 tỷ VND | 14,088 tỷ VND | 52,206 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 281,308,949 (22.56%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 143,401 tỷ VND | 15,197 tỷ VND | 4,301 tỷ VND | 6,940 tỷ VND | 53,628 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 22,275 tỷ VND | 4,654 tỷ VND | 167 tỷ VND | 2,461 tỷ VND | 16,606 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 19,519 tỷ VND | 14,874 tỷ VND | 960 tỷ VND | 10,202 tỷ VND | 31,987 tỷ VND |
Tổng Nợ | 293,259 tỷ VND | 183,426 tỷ VND | 2,663 tỷ VND | 116,710 tỷ VND | 264,229 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 312,778 tỷ VND | 199,380 tỷ VND | 3,623 tỷ VND | 126,912 tỷ VND | 296,216 tỷ VND |
Tiền mặt | 5,221 tỷ VND | 1,829 tỷ VND | 81 tỷ VND | 1,120 tỷ VND | 2,521 tỷ VND |
ROA / ROE | 1% / 22 | 1% / 18 | 2% / 6 | 1% / 15 | 2% / 21 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 94% | 92% | 73% | 92% | 89% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 16% | 31% | 4% | 35% | 31% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.20% | 151.40% | 17.20% | 48% | 51.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 23.50% | 76.80% | 23.30% | 25.30% | 60.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10.50% | 0% | -4.80% | 0% | 1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |