Tham Chiếu | 69 |
Mở Cửa | 68.80 |
TN/CN | 68.50 / 69.50 |
Khối Lượng | 3,700 |
KLTB 13 tuần | 9,828 |
KLTB 10 ngày | 18,710 |
CN 52 tuần | 71.5 |
TN 52 tuần | 44.0 |
EPS | 4.5 ngàn |
PE | 15.4 lần |
Vốn thị trường | 2,860 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 41.45 triệu |
Giá sổ sách | 29.0 ngàn |
ROE | 17% |
Beta | 0.45 |
EPS 4 quý trước | 4,317 |
MUA | BÁN | ||||||||||
67.90 | 1,600 | 68.00 | 4,900 | 68.50 | 2,800 | 69.00 | 2,100 | 69.30 | 2,000 | 69.50 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 2,000,000 | 1,309.70 | 0% | 180,000 | 141.40 | 0% |
2019 | 2,160,000 | 1,716.10 | 0% | 205,000 | 170.60 | 0% |
2018 | 2,400,000 | 1,808.40 | 0% | 300,000 | 174.80 | 0% |
2017 | 2,000,000 | 1,880.10 | 0% | 242,000 | 260.40 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 74.4%) | |
EPS: | 94.5% | |
PE: | 68.5% | |
ROA: | 94.1% | |
ROE: | 84.1% | |
P/B: | 64.1% | |
ĐÁY CP: | 49.3% | |
Hệ Số Nợ: | 79.3% | |
BETA: | 77.9% | |
THANH KHOẢN: | 58.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (41 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DCI | 1.3 | 0 | 0 | 27% | 0% | 0 | 47.3% |
DP2 | 9.8 | -1,209 | -8.1 | -15% | 123% | 0 | 21.6% |
PMC | 62.1 | 8,057 | 7.5 | 21% | 0% | 0.5 | 71.2% |
DBT | 13 | 823 | 15.8 | 7% | 73% | 0.3 | 60.6% |
DGC | 64.6 | 5,634 | 11.6 | 22% | 0% | 0.6 | 66.8% |
VMD | 22.9 | 2,134 | 10.7 | 9% | 96% | 0.2 | 61.6% |
HAI | 3.2 | -64 | -49.2 | -1% | 27% | 0.5 | 52.2% |
DDN | 11.5 | 1,551 | 7.4 | 11% | 0% | 0 | 56.8% |
DHD | 25.2 | 1,604 | 15.7 | 8% | 47% | 0 | 61.7% |
BCP | 9 | 281 | 32 | -5% | 0% | 0 | 37.2% |
CGP | DHD | DP3 | TRA | VPS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.2% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 53.94 ngàn | 0 ngàn | 29.01 ngàn | 13.55 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 824 | 2,895 | 9,828 | 27,499 |
Khối lượng đang lưu hành | 10,735,708 | 8,000,000 | 8,600,000 | 41,450,983 | 24,460,792 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 8,400 (0.1%) | 16,317,843 (39.37%) | 5,800 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 67 tỷ VND | 1,059 tỷ VND | 2,031 tỷ VND | 18,766 tỷ VND | 4,726 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 24 tỷ VND | 323 tỷ VND | 1,770 tỷ VND | 256 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 45 tỷ VND | 164 tỷ VND | 308 tỷ VND | 1,202 tỷ VND | 331 tỷ VND |
Tổng Nợ | 287 tỷ VND | 181 tỷ VND | 158 tỷ VND | 364 tỷ VND | 147 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 332 tỷ VND | 345 tỷ VND | 466 tỷ VND | 1,566 tỷ VND | 479 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 13 tỷ VND | 19 tỷ VND | 269 tỷ VND | 72 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 87% | 53% | 34% | 23% | 31% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 2% | 16% | 9% | 5% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 22.20% | -0.70% | 19.90% | 1.10% | -3.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 76.40% | 3.50% | 52% | 3.10% | -11.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 5.40% | 10% | 27.20% | 23.30% | 3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |