Tham Chiếu | 8.77 |
Mở Cửa | 8.77 |
TN/CN | 8.27 / 8.77 |
Khối Lượng | 73,000 |
KLTB 13 tuần | 158,581 |
KLTB 10 ngày | 85,460 |
CN 52 tuần | 18 |
TN 52 tuần | 5.6 |
EPS | -0.70 ngàn |
PE | -12.5 lần |
Vốn thị trường | 307.0 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 35 triệu |
Giá sổ sách | 10.5 ngàn |
ROE | -6.7% |
Beta | 1.62 |
EPS 4 quý trước | 68 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.49 | 2,200 | 8.50 | 1,500 | 8.51 | 500 | 8.72 | 4,000 | 8.73 | 4,700 | 8.75 | 1,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 411,130 | 303.50 | 0% | 3,090 | -20.60 | -1% |
2020 | 405,000 | 427.60 | 0% | 3,500 | -8.60 | -0% |
2019 | 510,700 | 401.70 | 0% | 4,650 | 4 | 0% |
2018 | 510,000 | 470.70 | 0% | 5,700 | 4.60 | 0% |
2017 | 618,840 | 468.60 | 0% | 18,470 | 10.50 | 0% |
2018 |
| ||
2011 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 36.5%) | |
EPS: | 8.2% | |
PE: | 32.1% | |
ROA: | 9.0% | |
ROE: | 6.3% | |
P/B: | 65.9% | |
ĐÁY CP: | 23.5% | |
Hệ Số Nợ: | 33.7% | |
BETA: | 71.4% | |
THANH KHOẢN: | 78.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
LGL | 5.3 | 0.12 | 44.3 | 84% | 0% | 2.1 | 58.7% |
VIC | 73.4 | -0.69 | -106.4 | -197% | 2% | 0.8 | 38.5% |
DRH | 8.6 | 0.20 | 42.8 | 281% | 1% | 2.6 | 56.5% |
PVL | 5.7 | 0.35 | 16.3 | 686% | 1% | 3.0 | 59.6% |
ITA | 8.2 | 0.29 | 28.3 | 246% | 1% | 2.2 | 60.8% |
LEC | 9.3 | 0.10 | 93 | 64% | 1% | 1.6 | 53.4% |
PPI | 1.2 | -0.51 | -2.4 | 1,730% | 0% | 1.3 | 35.7% |
DXG | 20.4 | 1.50 | 13.6 | 641% | 1% | 2.1 | 67.8% |
TKC | 7 | 0.21 | 33.3 | 141% | 0% | 1.7 | 55.7% |
OGC | 11.9 | 0.44 | 27 | 1,202% | 3% | 2.3 | 54.9% |
KAC | NVT | QCG | SZL | UDC | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 5% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% |
EPS/PE | 0.00k / 93.58 | -0.00k / -48.89 | 0.00k / 69.99 | 0.01k / 11.82 | -0.00k / -22.21 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.02 ngàn | 0.03 ngàn | 0.01 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 9 | 76,886 | 686,230 | 10,602 | 158,581 |
Khối lượng đang lưu hành | 23,999,999 | 90,500,000 | 275,129,310 | 18,190,900 | 35,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 5,288 (0.02%) | 44,345,000 (49%) | 32,588,287 (11.84%) | 2,614,460 (14.37%) | 5,900 (0.02%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 77 tỷ VND | 155 tỷ VND | 838 tỷ VND | 395 tỷ VND | 286 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 4 tỷ VND | -56 tỷ VND | 60 tỷ VND | 100 tỷ VND | -25 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 325 tỷ VND | 548 tỷ VND | 4,319 tỷ VND | 612 tỷ VND | 367 tỷ VND |
Tổng Nợ | 201 tỷ VND | 557 tỷ VND | 5,611 tỷ VND | 1,357 tỷ VND | 628 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 526 tỷ VND | 1,104 tỷ VND | 9,930 tỷ VND | 1,969 tỷ VND | 995 tỷ VND |
Tiền mặt | 8 tỷ VND | 58 tỷ VND | 25 tỷ VND | 344 tỷ VND | 12 tỷ VND |
ROA / ROE | 72% / 116 | -505% / -1,019 | 61% / 140 | 506% / 1,629 | -247% / -669 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 38% | 50% | 57% | 69% | 63% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 5% | -36% | 7% | 25% | -9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -30.60% | 22.70% | -20.20% | 1.70% | -5.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -79.20% | 5.10% | -6.90% | -1.50% | 7.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0% | 142.20% | -1.90% | 10.40% | 43.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |