Tham Chiếu | 5 |
Mở Cửa | 5.10 |
TN/CN | 5 / 5.50 |
Khối Lượng | 162,800 |
KLTB 13 tuần | 201,217 |
KLTB 10 ngày | 481,185 |
CN 52 tuần | 5.9 |
TN 52 tuần | 1.8 |
EPS | 0.4 ngàn |
PE | 14.4 lần |
Vốn thị trường | 106 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 20 triệu |
Giá sổ sách | 3.3 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0.27 |
EPS 4 quý trước | 3,771 |
MUA | BÁN | ||||||||||
5.10 | 21,900 | 5.20 | 20,000 | 5.30 | 4,900 | 5.40 | 42,800 | 5.50 | 28,700 | 5.60 | 60,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 697,000 | 697.70 | 0% | 28,000 | 29.30 | 0% |
2018 | 506,304 | 765.30 | 0% | 27,390 | 33.20 | 0% |
2017 | 529,000 | 558.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2016 | 652,958 | 532.20 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2011 |
| ||||
2008 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.6%) | |
EPS: | 56.1% | |
PE: | 70.0% | |
ROA: | 48.3% | |
ROE: | 71.8% | |
P/B: | 50.2% | |
ĐÁY CP: | 13.0% | |
Hệ Số Nợ: | 26.3% | |
BETA: | 73.4% | |
THANH KHOẢN: | 82.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
PSN | 11 | 1,080 | 10.2 | 8% | 84% | 0 | 59.2% |
DNL | 20.1 | 4 | 5,025 | 18% | 108% | 0 | 55.7% |
HTV | 14.7 | 1,971 | 7.5 | 8% | 58% | 0.4 | 74.1% |
HCT | 14.5 | 777 | 18.7 | 4% | 70% | 0.7 | 64.7% |
GMD | 32.7 | 1,270 | 25.7 | 7% | 149% | 1 | 63.2% |
CDN | 29.9 | 2,119 | 14.1 | 15% | 217% | 0.5 | 67.9% |
DXP | 17 | 2,022 | 8.4 | 12% | 99% | 0.6 | 75.4% |
GSP | 12.7 | 1,630 | 7.8 | 13% | 103% | 0.2 | 69.9% |
PRC | 8 | 343 | 23.3 | 1% | 34% | -0.0 | 51.5% |
WCS | 220 | 23,841 | 9.2 | 38% | 351% | 0.2 | 71.9% |
HCT | MHC | PJT | VNA | VTO | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 7% | 0.00 0 6.8% | 0.00 0 6% | 0.00 0 1.1% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 20.57 ngàn | 12.22 ngàn | 14.40 ngàn | 3.27 ngàn | 13.81 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 3,561 | 551,512 | 4,369 | 201,217 | 53,880 |
Khối lượng đang lưu hành | 2,016,385 | 41,406,844 | 15,360,478 | 20,000,000 | 79,866,666 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 465,300 (23.08%) | 448,282 (1.08%) | 1,579,918 (10.29%) | 409,410 (2.05%) | 6,221,979 (7.79%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 999 tỷ VND | 1,697 tỷ VND | 7,710 tỷ VND | 9,232 tỷ VND | 18,532 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 30 tỷ VND | 240 tỷ VND | 282 tỷ VND | -113 tỷ VND | 1,115 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 41 tỷ VND | 506 tỷ VND | 221 tỷ VND | 63 tỷ VND | 1,103 tỷ VND |
Tổng Nợ | 7 tỷ VND | 442 tỷ VND | 304 tỷ VND | 485 tỷ VND | 687 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 48 tỷ VND | 949 tỷ VND | 525 tỷ VND | 548 tỷ VND | 1,790 tỷ VND |
Tiền mặt | 11 tỷ VND | 40 tỷ VND | 43 tỷ VND | 22 tỷ VND | 283 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 14% | 47% | 58% | 88% | 38% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 14% | 4% | -1% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 11.40% | -12% | 13.20% | 0.20% | 0.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 12.40% | 8.60% | 19.70% | -261.70% | 15% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 11.30% | 23.50% | 11% | -2.80% | 0.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |