Tham Chiếu | 18.15 |
Mở Cửa | 16.95 |
TN/CN | 16.90 / 18.40 |
Khối Lượng | 10,700 |
KLTB 13 tuần | 5,439 |
KLTB 10 ngày | 21,670 |
CN 52 tuần | 20.2 |
TN 52 tuần | 11.3 |
EPS | 2.7 ngàn |
PE | 6.3 lần |
Vốn thị trường | 153 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 9 triệu |
Giá sổ sách | 25.0 ngàn |
ROE | 11% |
Beta | 0.23 |
EPS 4 quý trước | 2,068 |
MUA | BÁN | ||||||||||
16.90 | 10,300 | 16.95 | 1,000 | 18.00 | 20,000 | 18.20 | 3,000 | 18.30 | 26,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 850,000 | 876.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 950,000 | 899.90 | 0% | 26,000 | 23 | 0% |
2018 | 800,000 | 941.70 | 0% | 25,000 | 30.20 | 0% |
2017 | 700,000 | 824.80 | 0% | 32,000 | 31 | 0% |
2020 |
| ||||||
2019 |
| ||||||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 73.8%) | |
EPS: | 87.5% | |
PE: | 91.1% | |
ROA: | 79.2% | |
ROE: | 71.8% | |
P/B: | 84.7% | |
ĐÁY CP: | 47.5% | |
Hệ Số Nợ: | 72.3% | |
BETA: | 72.0% | |
THANH KHOẢN: | 58.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
CLL | 30 | 2,438 | 12.3 | 14% | 163% | 0.2 | 72.4% |
QTC | 14 | 1,754 | 8 | 10% | 0% | 0.1 | 66.1% |
VNF | 14.9 | 865 | 17.2 | 6% | 34% | 0.1 | 67.3% |
SGP | 13.1 | 613 | 21.4 | 6% | 132% | 0 | 58.1% |
VST | 0.7 | -4,655 | -0.2 | 17% | -3% | 0.3 | 40.7% |
VFC | 13.9 | 654 | 21.3 | 5% | 88% | 0.2 | 60% |
PJC | 20.8 | 3,174 | 6.6 | 20% | 128% | -0.0 | 65.7% |
DL1 | 25 | 280 | 89.3 | 3% | 231% | 0.1 | 47.1% |
TJC | 11.5 | 41 | 280.5 | 0% | 0% | -0.1 | 39.1% |
DVC | 8 | 154 | 51.9 | 7% | 21% | 0 | 53% |
DNL | PJT | PTS | QTC | VNL | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 -5.1% | 0.00 0 -9.1% | 0.00 0 -6.7% | 0.00 0 -6.6% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 18.65 ngàn | 14.40 ngàn | 16.33 ngàn | 0 ngàn | 25.00 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 91 | 4,798 | 18,090 | 4,690 | 5,439 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,310,000 | 15,360,478 | 5,568,000 | 2,700,000 | 9,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,579,918 (10.29%) | 66,650 (1.2%) | 766,725 (28.4%) | 972,950 (10.81%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5 tỷ VND | 7,710 tỷ VND | 3,804 tỷ VND | 1,519 tỷ VND | 7,783 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 282 tỷ VND | 90 tỷ VND | 99 tỷ VND | 336 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 41 tỷ VND | 221 tỷ VND | 91 tỷ VND | 46 tỷ VND | 225 tỷ VND |
Tổng Nợ | 4 tỷ VND | 304 tỷ VND | 198 tỷ VND | 39 tỷ VND | 149 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 45 tỷ VND | 525 tỷ VND | 288 tỷ VND | 85 tỷ VND | 374 tỷ VND |
Tiền mặt | 13 tỷ VND | 43 tỷ VND | 6 tỷ VND | 20 tỷ VND | 67 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 8% | 58% | 68% | 46% | 40% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 4% | 2% | 7% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 27.50% | 13.20% | 2.60% | 6.50% | 6.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 19% | 19.70% | 9.40% | -3.60% | -16.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 18.70% | 11% | 17.70% | 19.40% | 5.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |