Tham Chiếu | 113.10 |
Mở Cửa | 113.50 |
TN/CN | 113.10 / 115.30 |
Khối Lượng | 2,125,700 |
KLTB 13 tuần | 2,065,137 |
KLTB 10 ngày | 2,905,721 |
CN 52 tuần | 116.3 |
TN 52 tuần | 67.2 |
EPS | 5.3 ngàn |
PE | 21.4 lần |
Vốn thị trường | 238,046 Tỷ |
KL đang lưu hành | 2,089.96 triệu |
Giá sổ sách | 18.2 ngàn |
ROE | 35% |
Beta | 0.86 |
EPS 4 quý trước | 6,122 |
MUA | BÁN | ||||||||||
113.70 | 1,600 | 113.80 | 3,900 | 113.90 | 14,200 | 114.00 | 1,700 | 114.10 | 400 | 114.20 | 3,100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 59,600,000 | 45,293 | 0% | 10,690,000 | 8,999.50 | 0% |
2019 | 56,300,000 | 56,400.20 | 0% | 10,480,000 | 10,527.50 | 0% |
2018 | 55,500,000 | 52,629.20 | 0% | 10,752,000 | 10,184 | 0% |
2017 | 51,000,000 | 51,134.90 | 0% | 9,735,000 | 10,260.70 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 75.5%) | |
EPS: | 96.0% | |
PE: | 62.1% | |
ROA: | 98.7% | |
ROE: | 97.0% | |
P/B: | 36.7% | |
ĐÁY CP: | 43.1% | |
Hệ Số Nợ: | 63.8% | |
BETA: | 90.2% | |
THANH KHOẢN: | 91.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HNM | 4.6 | -240 | -19.2 | -3% | 51% | -0.1 | 33.7% |
WSB | 48.9 | 7,805 | 6.3 | 17% | 109% | 0 | 75.2% |
VSN | 30.2 | 1,901 | 15.9 | 14% | 222% | 0 | 66.7% |
NAF | 23.4 | 1,515 | 15.4 | 9% | 140% | 0.3 | 67.1% |
IFC | 8 | 113 | 70.8 | 1% | 80% | 0 | 44% |
NST | 8.6 | 913 | 9.4 | 6% | 57% | 0.2 | 66.3% |
BLT | 18.9 | 0 | 0 | 3% | 0% | 0 | 28.7% |
LSS | 10.5 | 335 | 31.2 | 2% | 48% | 0.8 | 58.1% |
BSL | 10.5 | 745 | 14.1 | 7% | 98% | 0 | 57.1% |
VNM | 113.9 | 5,318 | 21.4 | 35% | 626% | 0.9 | 75.5% |
BHN | BSL | BTB | CMF | VNM | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -0.7% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0.7% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 24.23 ngàn | 10.74 ngàn | 13.89 ngàn | 55.58 ngàn | 18.20 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 4,358 | 3,092 | 543 | 0 | 2,065,137 |
Khối lượng đang lưu hành | 231,800,000 | 45,000,000 | 7,691,226 | 8,100,000 | 2,089,955,445 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 586,226,010 (28.05%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 50,983 tỷ VND | 3,349 tỷ VND | 496 tỷ VND | 7,919 tỷ VND | 458,714 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3,296 tỷ VND | 170 tỷ VND | 12 tỷ VND | 430 tỷ VND | 88,658 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 5,618 tỷ VND | 483 tỷ VND | 110 tỷ VND | 450 tỷ VND | 31,692 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,122 tỷ VND | 253 tỷ VND | 193 tỷ VND | 414 tỷ VND | 18,705 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 7,739 tỷ VND | 736 tỷ VND | 303 tỷ VND | 865 tỷ VND | 50,396 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,031 tỷ VND | 32 tỷ VND | 6 tỷ VND | 134 tỷ VND | 2,336 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 27% | 34% | 64% | 48% | 37% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 6% | 5% | 2% | 5% | 19% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.60% | -4.70% | 5% | 15.50% | 10% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -8.60% | 7.90% | -37.50% | 35.60% | 12.20% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 10.90% | -4.80% | -4.10% | 7.20% | 35.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |