Tham Chiếu | 8.30 |
Mở Cửa | 8.60 |
TN/CN | 8.30 / 8.70 |
Khối Lượng | 166,900 |
KLTB 13 tuần | 141,265 |
KLTB 10 ngày | 206,475 |
CN 52 tuần | 8.8 |
TN 52 tuần | 3.7 |
EPS | 0.8 ngàn |
PE | 10.2 lần |
Vốn thị trường | 163 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 19.43 triệu |
Giá sổ sách | 9.8 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | -833 |
MUA | BÁN | ||||||||||
8.10 | 30,500 | 8.20 | 21,700 | 8.30 | 27,800 | 8.40 | 6,600 | 8.50 | 18,000 | 8.60 | 14,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 101,000 | 98.70 | 0% | 3,800 | 26.10 | 1% |
2019 | 0 | 122.30 | 0% | 9,200 | 1.30 | 0% |
2018 | 0 | 201.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 273,090 | 214 | 0% | 9,510 | 60.30 | 1% |
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 62.0%) | |
EPS: | 66.4% | |
PE: | 79.6% | |
ROA: | 69.5% | |
ROE: | 61.9% | |
P/B: | 72.3% | |
ĐÁY CP: | 23.4% | |
Hệ Số Nợ: | 43.2% | |
BETA: | 61.6% | |
THANH KHOẢN: | 80.3% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (32 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
DAG | 7.7 | 328 | 23.5 | 3% | 59% | 0.7 | 60.5% |
SPP | 0.6 | -29,013 | 0 | 162% | -3% | -0.6 | 32.8% |
BMP | 62.4 | 6,165 | 10.1 | 21% | 216% | 0.9 | 75.5% |
HKP | 6 | 0 | 0 | 2% | 0% | 0 | 34.4% |
DPC | 15 | 2,076 | 7.2 | 10% | 74% | 0.9 | 71.7% |
SVI | 86.4 | 12,193 | 7.1 | 29% | 208% | -0.1 | 62.4% |
VKP | 0.5 | 594 | 0.8 | 36% | -3% | 1.7 | 59.5% |
VPK | 4.4 | 74 | 59.5 | 1% | 88% | -0.8 | 42.7% |
DNP | 18.3 | 187 | 97.9 | 2% | 78% | 0.2 | 54.3% |
HBD | 12.2 | 1,011 | 12.1 | 12% | 0% | 0.2 | 63.7% |
HKP | INN | NSG | VBC | VNP | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 4.5% | 0.00 0 1.2% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 27.91 ngàn | 0 ngàn | 17.03 ngàn | 9.82 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 479 | 12,519 | 34 | 2,149 | 141,265 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,000,000 | 18,000,000 | 8,639,208 | 7,499,972 | 19,428,913 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 1,109,032 (6.16%) | 0 (0%) | 15,500 (0.21%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 8,115 tỷ VND | 0 tỷ VND | 7,219 tỷ VND | 1,652 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 573 tỷ VND | 0 tỷ VND | 252 tỷ VND | 145 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 45 tỷ VND | 502 tỷ VND | 94 tỷ VND | 128 tỷ VND | 191 tỷ VND |
Tổng Nợ | 48 tỷ VND | 252 tỷ VND | 72 tỷ VND | 323 tỷ VND | 209 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 93 tỷ VND | 755 tỷ VND | 167 tỷ VND | 451 tỷ VND | 399 tỷ VND |
Tiền mặt | 6 tỷ VND | 64 tỷ VND | 3 tỷ VND | 1 tỷ VND | 17 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 52% | 33% | 43% | 72% | 52% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | 7% | 0% | 3% | 9% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -8.60% | 15.90% | -1.30% | 10.40% | -27.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -116.80% | 13.60% | 1% | 6% | -30.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1.90% | 19.80% | -0.90% | 19% | 10.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |