Tham Chiếu | 5.02 |
Mở Cửa | 4.75 |
TN/CN | 4.67 / 4.99 |
Khối Lượng | 168,600 |
KLTB 13 tuần | 117,061 |
KLTB 10 ngày | 164,120 |
CN 52 tuần | 5.7 |
TN 52 tuần | 3.3 |
EPS | 0.2 ngàn |
PE | 31 lần |
Vốn thị trường | 479 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 95.36 triệu |
Giá sổ sách | 10.8 ngàn |
ROE | 1% |
Beta | 0.74 |
EPS 4 quý trước | 1,061 |
MUA | BÁN | ||||||||||
4.67 | 30,800 | 4.73 | 5,000 | 4.99 | 7,200 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 260,356 | 188.60 | 0% | 77,525 | 13.20 | 0% |
2019 | 0 | 162.50 | 0% | 156,462 | 29.90 | 0% |
2018 | 880,919 | 706.20 | 0% | 165,403 | 146.50 | 0% |
2017 | 873,100 | 1,382 | 0% | 170,075 | 190.70 | 0% |
2019 |
| ||||||||
2018 |
| ||||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 60.6%) | |
EPS: | 50.8% | |
PE: | 56.5% | |
ROA: | 48.4% | |
ROE: | 37.7% | |
P/B: | 89.7% | |
ĐÁY CP: | 50.7% | |
Hệ Số Nợ: | 48.7% | |
BETA: | 87.7% | |
THANH KHOẢN: | 75.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
ITA | 6.5 | 80 | 86.9 | 1% | 60% | 0.6 | 57.3% |
OGC | 6.4 | 776 | 8.8 | 25% | 172% | 1.0 | 68.1% |
HDC | 35.6 | 2,896 | 13.2 | 19% | 247% | 0.9 | 66.9% |
LCG | 12.8 | 1,890 | 7.2 | 13% | 92% | 1.3 | 68.8% |
CEO | 9 | 280 | 35.7 | 2% | 73% | 1.2 | 60.8% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 62.9% |
SC5 | 25 | 2,184 | 11.4 | 9% | 108% | 0.2 | 61% |
PFL | 3 | -277 | -12.3 | -5% | 60% | 1.3 | 41.9% |
TIG | 7 | 1,127 | 6.8 | 8% | 51% | 1.0 | 75.6% |
NDN | 19.6 | 4,275 | 5.1 | 29% | 147% | 0.9 | 75.3% |
HAG | NHA | NTL | VHM | VPH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -7.0% | 0.00 0 -7.0% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -6.9% | 0.00 0 -7.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 16.96 ngàn | 11.24 ngàn | 18.01 ngàn | 23.52 ngàn | 10.82 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 10,928,758 | 103,601 | 798,141 | 2,576,244 | 117,061 |
Khối lượng đang lưu hành | 927,467,947 | 23,744,965 | 60,989,950 | 3,349,513,918 | 95,357,800 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 82,804,984 (8.93%) | 869,100 (3.66%) | 4,977,340 (8.16%) | 0 (0%) | 6,780,939 (7.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 53,922 tỷ VND | 967 tỷ VND | 8,965 tỷ VND | 151,930 tỷ VND | 5,098 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 7,312 tỷ VND | 172 tỷ VND | 2,398 tỷ VND | 55,209 tỷ VND | 656 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 15,732 tỷ VND | 267 tỷ VND | 1,098 tỷ VND | 78,778 tỷ VND | 1,031 tỷ VND |
Tổng Nợ | 26,346 tỷ VND | 36 tỷ VND | 718 tỷ VND | 141,731 tỷ VND | 1,045 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 42,078 tỷ VND | 303 tỷ VND | 1,816 tỷ VND | 220,509 tỷ VND | 2,077 tỷ VND |
Tiền mặt | 280 tỷ VND | 8 tỷ VND | 255 tỷ VND | 13,548 tỷ VND | 19 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 63% | 12% | 40% | 64% | 50% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 14% | 18% | 27% | 36% | 13% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 6.80% | 39.30% | 44.40% | 65.20% | 30.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -5,961.50% | 74.70% | 59.20% | 223.40% | 719.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.20% | 5.90% | 25.50% | 0% | 9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |