Tham Chiếu | 34.45 |
Mở Cửa | 32.05 |
TN/CN | 32.05 / 32.20 |
Khối Lượng | 3,181,000 |
KLTB 13 tuần | 5,965,790 |
KLTB 10 ngày | 6,117,090 |
CN 52 tuần | 37.8 |
TN 52 tuần | 17.7 |
EPS | 1.0 ngàn |
PE | 32.6 lần |
Vốn thị trường | 74,639 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 2,328.82 triệu |
Giá sổ sách | 12.2 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 1.20 |
EPS 4 quý trước | 1,145 |
MUA | BÁN | ||||||||||
32.05 | 5,963,100 | 32.10 | 25,300 | 32.15 | 7,500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 0 | 5,076.20 | 0% | 2,500,000 | 1,407.80 | 0% |
2019 | 0 | 9,259.30 | 0% | 2,700,000 | 2,852.40 | 0% |
2018 | 0 | 9,124 | 0% | 2,500,000 | 2,422.10 | 0% |
2019 |
| ||
2018 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 69.5%) | |
EPS: | 70.2% | |
PE: | 55.5% | |
ROA: | 79.3% | |
ROE: | 61.9% | |
P/B: | 63.0% | |
ĐÁY CP: | 31.2% | |
Hệ Số Nợ: | 72.9% | |
BETA: | 96.0% | |
THANH KHOẢN: | 95.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
IJC | 23.1 | 1,858 | 12.4 | 13% | 166% | 1.3 | 65.6% |
VCR | 17.8 | -354 | -50.3 | -8% | 0% | 0.7 | 32% |
FLC | 6.7 | -1,467 | -4.5 | -14% | 43% | 0.8 | 40.8% |
LCG | 12.8 | 1,890 | 6.7 | 13% | 86% | 1.3 | 70.3% |
NTL | 24.4 | 3,762 | 6.5 | 21% | 135% | 0.9 | 78.5% |
HDC | 35.6 | 2,896 | 12.3 | 19% | 230% | 0.9 | 69.4% |
LHG | 30.7 | 3,325 | 9.2 | 14% | 0% | 0.7 | 64.4% |
SDI | 114 | 4,721 | 24.1 | 17% | 358% | 0 | 65.2% |
UIC | 44.5 | 7,600 | 5.8 | 21% | 0% | 0.2 | 68.5% |
VNI | 10.2 | 0 | 0 | -7% | 0% | 0.2 | 36.6% |
ITC | KAC | SJS | VPH | VRE | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 -7.0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -1.5% | 0.00 0 -7.0% | 0.00 0 -7.0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 25.89 ngàn | 0 ngàn | 18.79 ngàn | 10.82 ngàn | 12.18 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 25,672 | 0 | 146,996 | 117,061 | 5,965,790 |
Khối lượng đang lưu hành | 79,285,934 | 23,999,999 | 113,897,480 | 95,357,800 | 2,328,818,410 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 6,885,915 (8.68%) | 5,288 (0.02%) | 13,946,317 (12.24%) | 6,780,939 (7.11%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 5,746 tỷ VND | 1,172 tỷ VND | 8,814 tỷ VND | 5,098 tỷ VND | 30,251 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 377 tỷ VND | 121 tỷ VND | 2,337 tỷ VND | 656 tỷ VND | 9,219 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,866 tỷ VND | 318 tỷ VND | 2,141 tỷ VND | 1,031 tỷ VND | 28,361 tỷ VND |
Tổng Nợ | 2,497 tỷ VND | 220 tỷ VND | 4,905 tỷ VND | 1,045 tỷ VND | 11,718 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 4,362 tỷ VND | 538 tỷ VND | 7,046 tỷ VND | 2,077 tỷ VND | 40,079 tỷ VND |
Tiền mặt | 19 tỷ VND | 7 tỷ VND | 58 tỷ VND | 19 tỷ VND | 2,226 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 57% | 41% | 70% | 50% | 29% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 7% | 10% | 27% | 13% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 13.80% | 172.70% | 161.80% | 30.80% | 53.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 103.50% | 279.10% | -0.80% | 719.40% | 216.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 3.80% | 20.40% | 54% | 9% | 2% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |