Tham Chiếu | 17.80 |
Mở Cửa | 17.90 |
TN/CN | 17.80 / 18 |
Khối Lượng | 42,900 |
KLTB 13 tuần | 63,469 |
KLTB 10 ngày | 36,010 |
CN 52 tuần | 20.8 |
TN 52 tuần | 15.5 |
EPS | 0.3 ngàn |
PE | 53 lần |
Vốn thị trường | 3,671 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 206.24 triệu |
Giá sổ sách | 15.7 ngàn |
ROE | 2% |
Beta | 0.27 |
EPS 4 quý trước | 668 |
MUA | BÁN | ||||||||||
17.65 | 2,200 | 17.70 | 5,800 | 17.75 | 1,600 | 17.80 | 1,500 | 17.85 | 300 | 17.90 | 6,000 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 367,288 | 186.30 | 0% | 111,476 | 26.40 | 0% |
2019 | 441,515 | 400.30 | 0% | 187,642 | 159 | 0% |
2018 | 559,029 | 563.60 | 0% | 277,002 | 306.20 | 0% |
2017 | 538,350 | 526.70 | 0% | 264,365 | 284 | 0% |
2021 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 57.3%) | |
EPS: | 55.4% | |
PE: | 51.9% | |
ROA: | 48.6% | |
ROE: | 41.9% | |
P/B: | 75.5% | |
ĐÁY CP: | 75.4% | |
Hệ Số Nợ: | 25.9% | |
BETA: | 71.7% | |
THANH KHOẢN: | 69.7% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (44 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
GSM | 11 | 531 | 20.7 | 4% | 88% | 0 | 54.7% |
SHP | 22.5 | 864 | 26 | 8% | 0% | 0.3 | 56.5% |
HPD | 17.1 | 3,652 | 4.7 | 14% | 134% | 0 | 70.6% |
POW | 13.0 | 663 | 19.5 | 6% | 99% | 1.0 | 66.7% |
VPD | 14.8 | 281 | 52.5 | 2% | 122% | 0.3 | 58.2% |
SJD | 17.2 | 1,670 | 10.3 | 13% | 0% | 0.3 | 69.8% |
PEC | 7 | 0 | 0 | 2% | 0% | 0 | 41.5% |
ISH | 15.8 | 1,420 | 11.1 | 12% | 0% | 0 | 58.9% |
PIC | 13.5 | 261 | 51.7 | 3% | 136% | 0.2 | 53.4% |
QPH | 21 | 2,297 | 9.1 | 16% | 0% | 0 | 63.7% |
GSM | HPD | NBP | PGD | VSH | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.1% | 0.00 0 -1.0% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 12.45 ngàn | 12.75 ngàn | 0 ngàn | 0 ngàn | 15.67 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,344 | 2,481 | 2,052 | 4,633 | 63,469 |
Khối lượng đang lưu hành | 28,562,000 | 8,306,590 | 12,865,500 | 89,999,025 | 231,658,155 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 681,000 (5.29%) | 6,027,092 (6.7%) | 34,519,303 (14.9%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 677 tỷ VND | 167 tỷ VND | 9,013 tỷ VND | 65,210 tỷ VND | 6,368 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 110 tỷ VND | 50 tỷ VND | 412 tỷ VND | 2,723 tỷ VND | 3,961 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 356 tỷ VND | 106 tỷ VND | 264 tỷ VND | 1,266 tỷ VND | 3,168 tỷ VND |
Tổng Nợ | 215 tỷ VND | 93 tỷ VND | 168 tỷ VND | 1,841 tỷ VND | 6,240 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 571 tỷ VND | 199 tỷ VND | 432 tỷ VND | 3,107 tỷ VND | 9,409 tỷ VND |
Tiền mặt | 4 tỷ VND | 4 tỷ VND | 7 tỷ VND | 1,596 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 38% | 47% | 39% | 59% | 66% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 16% | 30% | 5% | 4% | 62% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 0.60% | -0.80% | 7.30% | 5.70% | -4.90% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 43.40% | 15% | -5.10% | 8.80% | -11.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.30% | 16.10% | 3.20% | 15.50% | 25.20% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |