Tham Chiếu | 0.50 |
Mở Cửa | 0.50 |
TN/CN | 0.50 / 0.60 |
Khối Lượng | 423,800 |
KLTB 13 tuần | 4,397 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 0.7 |
TN 52 tuần | 0.3 |
EPS | -4.7 ngàn |
PE | -0.1 lần |
Vốn thị trường | 37 Tỷ |
KL đang lưu hành | 61.00 triệu |
Giá sổ sách | -27.2 ngàn |
ROE | 17% |
Beta | 0.31 |
EPS 4 quý trước | -4,773 |
MUA | BÁN | ||||||||||
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 469,990 | 322.80 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2019 | 514,310 | 479.60 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2018 | 639,860 | 542.90 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2017 | 646,000 | 602.40 | 0% | 0 | 0 | 0% |
2011 |
| ||||
2010 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.1%) | |
EPS: | 1.0% | |
PE: | 44.0% | |
ROA: | 0.9% | |
ROE: | 84.7% | |
P/B: | 30.3% | |
ĐÁY CP: | 30.7% | |
Hệ Số Nợ: | 32.4% | |
BETA: | 75.6% | |
THANH KHOẢN: | 52.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (71 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
VTV | 6.7 | 37 | 181.1 | 0% | 51% | 0.2 | 54.6% |
HTC | 32 | 3,592 | 8.9 | 14% | 128% | 0.2 | 69.8% |
VFR | 3.9 | -1,948 | -2 | -17% | 35% | -1.0 | 31% |
TCO | 11 | 902 | 12.2 | 8% | 101% | -0.3 | 58.3% |
TCL | 30.9 | 2,957 | 10.4 | 15% | 154% | 0.6 | 70.5% |
TCW | 28.5 | 3,800 | 7.5 | 23% | 162% | 0 | 70.6% |
SFI | 38 | 4,526 | 8.4 | 15% | 124% | 0.3 | 71.9% |
VSC | 64 | 4,772 | 13.4 | 15% | 162% | 0.9 | 72.9% |
HDO | 0.5 | -6,236 | -0.1 | 67% | -5% | 0.5 | 50.3% |
DVP | 49.5 | 6,050 | 8.2 | 20% | 160% | 0.5 | 76.7% |
CNH | DL1 | PTS | VOS | VST | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 3.4% | 0.00 0 6.8% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 9.49 ngàn | 10.84 ngàn | 16.33 ngàn | 4.10 ngàn | -27.18 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 26 | 16,410 | 991,442 | 4,397 |
Khối lượng đang lưu hành | 24,539,049 | 101,177,353 | 5,568,000 | 138,110,000 | 60,999,337 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 229,269 (0.23%) | 66,650 (1.2%) | 7,425,910 (5.38%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 172 tỷ VND | 1,050 tỷ VND | 3,804 tỷ VND | 23,128 tỷ VND | 14,634 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2 tỷ VND | 128 tỷ VND | 90 tỷ VND | -701 tỷ VND | -1,171 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 233 tỷ VND | 1,096 tỷ VND | 91 tỷ VND | 567 tỷ VND | -1,658 tỷ VND |
Tổng Nợ | 9 tỷ VND | 190 tỷ VND | 198 tỷ VND | 2,426 tỷ VND | 2,427 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 242 tỷ VND | 1,287 tỷ VND | 288 tỷ VND | 2,993 tỷ VND | 769 tỷ VND |
Tiền mặt | 12 tỷ VND | 1 tỷ VND | 6 tỷ VND | 79 tỷ VND | 43 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 4% | 15% | 68% | 81% | 316% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 1% | 12% | 2% | -3% | -8% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 16.20% | 173% | 2.60% | -3.80% | -18.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -39.30% | 47.60% | 9.40% | -65% | 15% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -3.10% | 74.50% | 17.70% | 5.70% | -14.60% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |