Tham Chiếu | 14.90 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 254 |
KLTB 10 ngày | 280 |
CN 52 tuần | 20.1 |
TN 52 tuần | 10.2 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 54 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 3.60 triệu |
Giá sổ sách | 0 ngàn |
ROE | 8% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
12.70 | 300 | 13.50 | 200 | 14.90 | 200 | 15.00 | 400 | 15.80 | 2,400 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2020 | 106,000 | 0 | 0% | 2,650 | 0 | 0% |
2019 | 108,257 | 125.80 | 0% | 4,023 | 4.60 | 0% |
2018 | 103,500 | 130.20 | 0% | 7,175 | 5.70 | 0% |
2016 | 0 | 157.20 | 0% | 6,400 | 11 | 0% |
2021 |
| ||||
2020 |
| ||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 51.1%) | |
EPS: | 44.5% | |
PE: | 44.5% | |
ROA: | 75.1% | |
ROE: | 62.0% | |
P/B: | 19.0% | |
ĐÁY CP: | 56.1% | |
Hệ Số Nợ: | 62.3% | |
BETA: | 62.0% | |
THANH KHOẢN: | 34.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ACS | HSI | SJ1 | THP | VWS | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -11.1% | 0.00 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 | 0k / 0.00 |
Giá Sổ Sách | 0 ngàn | 0 ngàn | 13.18 ngàn | 28.88 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 598 | 18,580 | 308 | 3,402 | 254 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,000,000 | 9,885,590 | 22,156,060 | 21,610,785 | 3,600,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 20,610 (0.09%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | 5,895 tỷ VND | 7,697 tỷ VND | 1,009 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 0 tỷ VND | -52 tỷ VND | 218 tỷ VND | 18 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 0 tỷ VND | -11 tỷ VND | 292 tỷ VND | 208 tỷ VND | 53 tỷ VND |
Tổng Nợ | 0 tỷ VND | 402 tỷ VND | 675 tỷ VND | 896 tỷ VND | 37 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 0 tỷ VND | 392 tỷ VND | 967 tỷ VND | 1,104 tỷ VND | 90 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 8 tỷ VND | 3 tỷ VND | 49 tỷ VND | 8 tỷ VND |
ROA / ROE | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 | 0% / 0 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 0% | 103% | 70% | 81% | 42% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 0% | -1% | 3% | 2% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 58.50% | -4.60% | 22.70% | 0% | 7% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 132.70% | -26.90% | 5.30% | 0% | 11.60% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -0.10% | -14.30% | 17% | 0.40% | -1.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |