Tham Chiếu | 50.20 |
Mở Cửa | 50.70 |
TN/CN | 48.50 / 51 |
Khối Lượng | 1,400 |
KLTB 13 tuần | 6,739 |
KLTB 10 ngày | 3,184 |
CN 52 tuần | 59.9 |
TN 52 tuần | 45.8 |
EPS | 6.49 ngàn |
PE | 7.6 lần |
Vốn thị trường | 711.9 Tỷ |
Khối Lượng Niêm yết | 14.50 triệu |
Giá sổ sách | 49.5 ngàn |
ROE | 13.1% |
Beta | 0.75 |
EPS 4 quý trước | 8,993 |
MUA | BÁN | ||||||||||
48.50 | 600 | 48.60 | 200 | 48.70 | 100 | 49.90 | 100 | 50.00 | 200 | 50.10 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2021 | 994,546 | 780.10 | 0% | 118,441 | 97.70 | 0% |
2020 | 967,320 | 818 | 0% | 111,850 | 114.30 | 0% |
2019 | 899,719 | 1,029.60 | 0% | 86,201 | 161.30 | 0% |
2018 | 914,246 | 907.80 | 0% | 86,178 | 117.50 | 0% |
2017 | 767,408 | 926.80 | 0% | 78,125 | 121.30 | 0% |
2021 |
| ||||||
2020 |
| ||||||
2019 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 70.2%) | |
EPS: | 87.6% | |
PE: | 82.2% | |
ROA: | 91.2% | |
ROE: | 77.8% | |
P/B: | 56.2% | |
ĐÁY CP: | 75.8% | |
Hệ Số Nợ: | 73.5% | |
BETA: | 33.4% | |
THANH KHOẢN: | 53.8% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
HAD | 14.7 | 1.31 | 11.2 | 739% | 1% | 0.9 | 64.3% |
SMB | 41 | 5.59 | 7.3 | 2,973% | 2% | 0.3 | 64.8% |
BSQ | 29.9 | 3.70 | 8.1 | 2,069% | 2% | 0.8 | 58.8% |
ANT | 14.4 | 1.60 | 9 | 1,005% | 1% | 1.9 | 58.7% |
LAF | 20.1 | 2.58 | 7.8 | 1,889% | 1% | 1.1 | 61.6% |
VDL | 21 | 0.28 | 75 | 201% | 1% | 0.9 | 47.9% |
NDF | 1.4 | 1.12 | 1.2 | 1,013% | 0% | 1.5 | 74.6% |
NST | 7.3 | 0.55 | 13.3 | 366% | 0% | 1.3 | 61.5% |
MCF | 9.2 | 1.07 | 8.6 | 929% | 1% | 1.1 | 58.6% |
KDC | 66 | 1.95 | 33.8 | 785% | 2% | 0.4 | 52.7% |
AFX | BSL | FCC | VDL | WSB | |
Giá Thị Trường | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 0% | 0.00 0 -0.6% |
EPS/PE | 0.00k / 27.75 | 0.00k / 10.94 | -0.00k / 0.00 | 0.00k / 67.78 | 0.01k / 8.59 |
Giá Sổ Sách | 0.01 ngàn | 0.01 ngàn | 0.00 ngàn | 0.01 ngàn | 0.05 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 105,868 | 6,134 | 16 | 1,163 | 6,739 |
Khối lượng đang lưu hành | 35,000,000 | 45,000,000 | 5,997,040 | 14,657,154 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 148,160 (1.01%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 893 tỷ VND | 759 tỷ VND | 3 tỷ VND | 266 tỷ VND | 768 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 21 tỷ VND | 48 tỷ VND | -1 tỷ VND | 4 tỷ VND | 94 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 399 tỷ VND | 511 tỷ VND | 6 tỷ VND | 207 tỷ VND | 718 tỷ VND |
Tổng Nợ | 264 tỷ VND | 147 tỷ VND | 13 tỷ VND | 26 tỷ VND | 140 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 663 tỷ VND | 658 tỷ VND | 20 tỷ VND | 233 tỷ VND | 858 tỷ VND |
Tiền mặt | 94 tỷ VND | 76 tỷ VND | 5 tỷ VND | 30 tỷ VND | 83 tỷ VND |
ROA / ROE | 318% / 527 | 732% / 943 | -352% / -1,121 | 178% / 201 | 1,096% / 1,310 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 40% | 22% | 69% | 11% | 16% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 6% | -26% | 2% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 15% | 6.20% | -58.50% | -9.80% | -1.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -0.20% | 37.10% | -96.40% | -63.70% | -3.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -8.20% | -5.70% | -100% | -24.70% | 4.10% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |