GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 30/08/2023


Cao Su 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
30/08/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 SRC 17.7 19.8 17.2 19.8 12.0%
2.1
96,900 0.2 15.1 0.2 103.3
2 RCD 2 2.1 2 2.1 5%
0.1
6,100 -0.0 10.5 -0.3 0
3 DPR 31.4 34.6 31.4 31.5 3.2%
1.0
5,174,000 -3.3 70.3 5.3 13.3
4 TRC 31.4 33.8 30.5 32.2 2.7%
0.9
516,900 -25.7 53.4 1.6 19.9
5 DRC 22.8 23.7 22.6 23.0 1.5%
0.4
9,114,800 3.3 14.7 2.0 11.7
6 HRC 52.7 53.8 45.6 53 0.6%
0.3
9,100 -0.4 18.1 0.3 163
7 TNC 67.5 67.5 59.5 65.9 -2.4%
-1.6
1,400 0.1 16.8 1.5 45.3
8 BRC 11.9 12.1 11.6 11.6 -2.5%
-0.3
32,800 0.2 16.0 1.5 8
9 CDR 5.8 5.8 5.5 5.6 -3.5%
-0.2
500 0 15.7 0.3 21.5
10 RTB 18.7 20.3 18 18 -3.7%
-0.7
10,800 0 25.6 1.8 10.5
11 CSM 13.3 13.3 12.4 12.6 -5.2%
-0.7
454,900 0.5 12.4 0.7 19.5
12 PHR 50.3 53.2 46.7 47.4 -5.8%
-2.9
11,017,900 24.9 25.9 6.6 7.8
13 DRI 7.7 8.4 7.2 7.1 -6.5%
-0.5
8,307,000 0 8.0 0.7 11
14 HNG 4.1 4.2 3.7 3.8 -7.3%
-0.3
69,243,500 -5.6 2.5 -3.1 0
15 BRR 19.6 22.9 17.1 17.7 -9.7%
-1.9
14,700 0 12.1 1.2 16.1
16 VHG 3.4 3.6 2.8 2.9 -14.7%
-0.5
33,341,800 0.1 0.9 -0.2 0
17 VRG 28.8 29.6 24.2 24.3 -15.6%
-4.5
101,000 0 10.5 2.2 13.1
18 RBC 6 6.1 4.1 4.7 -21.7%
-1.3
9,400 0 13.6 0.3 22.3

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |