GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 30/08/2023


Chế biến Thủy sản 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
30/08/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 KHS 18.8 20.4 18.8 20.4 8.5%
1.6
5,100 0 17.0 1.1 19.2
2 FMC 47.4 52.1 47.4 46.3 4.9%
2.3
1,640,200 -1.4 31.4 4.1 12.1
3 SJ1 11.5 12.8 11.5 12 4.4%
0.5
7,800 0 14.1 0.7 16.7
4 ANV 34.8 41.1 34.7 36 3.6%
1.3
54,194,300 19.6 23.5 2.3 15.6
5 VHC 77.4 84 75.4 78.9 1.9%
1.5
25,837,200 -149.1 45.4 6.9 11.3
6 BLF 0 0 0 3.2 0%
3.2
0 0 8.6 -3.9 0
7 IDI 13.8 15.4 13.4 13.5 -2.5%
-0.4
119,880,000 -2.3 15.0 0.7 21
8 AAM 10.9 11 10.2 10.5 -3.7%
-0.4
208,900 -0.1 23.9 1.0 11.3
9 CMX 10.7 11.7 10.1 10.2 -5.1%
-0.6
32,294,200 0.1 14.2 0.7 15.5
10 ACL 14.6 15.6 13.6 13.6 -6.5%
-1.0
5,486,800 -0.1 15.9 0.6 25.8
11 ABT 34.9 34.9 31.7 32.2 -7.6%
-2.7
38,000 0.1 50.6 6.7 5.1

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |