GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 05/09/2023


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
05/09/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 MED 23 27 23 27 17.4%
4
7,100 0 26 1.0 23.7
2 DBD 51.6 56 51.6 55.5 7.6%
3.9
1,484,100 16.1 17.9 3.7 14.5
3 MKV 9.5 10 9 9.7 2.1%
0.2
9,200 0 14.9 1.3 7.5
4 DMC 65.3 70.9 65.3 66.2 0.9%
0.6
158,400 1.3 40.8 5.8 11.6
5 PPP 15 15.7 15 15.1 0.7%
0.1
19,400 0 14.6 2.1 7
6 IMP 69.5 72 67 69.8 0.4%
0.3
367,500 -0.6 29.1 4.4 16.2
7 TRA 87.1 88 84.3 86.8 -0.3%
-0.3
83,800 3.1 35.6 6.2 14.1
8 DHG 117.9 123.5 116 118.7 -0.8%
-0.9
657,000 5.1 33.9 8.6 14.2
9 VDP 37.9 38.5 37 37.4 -1.3%
-0.5
8,800 -0.2 38.1 5.0 7.6
10 OPC 23.2 23.4 22.5 22.8 -1.7%
-0.4
86,400 -0.2 12.9 2.2 10.6
11 PMC 76.1 86.9 72.1 74.4 -2.2%
-1.7
32,100 0 46.7 8.7 8.4
12 DCL 23.4 23.5 22.4 22.9 -3.2%
-0.8
1,758,700 -0.0 19.5 1.4 16.2
13 TNH 24.7 25.1 23.3 23.4 -5.5%
-1.4
2,906,600 17.8 29.4 2.8 8.6
14 DHT 23.1 23.2 19.4 21 -8.2%
-1.9
1,601,000 0 32.2 4.1 5.6
15 LDP 13.8 16 12.3 12.3 -10.9%
-1.5
2,239,100 0 8.4 -3.7 0
16 DP3 70 70.7 59.2 61.7 -11.9%
-8.3
268,600 0 46.4 14.8 4.8
17 SPM 14.3 14.3 12.1 12.3 -14.0%
-2
21,100 -0.1 57.3 1.4 10.5
18 FIT 6.1 6.2 5.1 5.1 -15.7%
-1.0
58,868,600 -0.0 19.0 0.7 8.4

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |