GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 10/09/2024


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
10/09/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
DBD 40.9 49 40.9 47 20.0%
8.2
7,189,600 0.5 21.0 3.6 13.8
PMC 89 97.8 84 95.8 6.7%
6
14,200 0.1 34.2 9.0 10.6
TRA 77.5 82.1 76.1 77.7 5.9%
4.6
39,500 0.0 36.7 5.8 13.3
TNH 21.7 22.7 21.0 22.6 4.2%
0.9
12,255,300 14.9 15.5 1.2 18.3
FIT 4.2 4.5 4.2 4.3 2.4%
0.1
12,792,800 -0.1 17.4 0 0
MED 25.6 26.1 25 26.1 2.0%
0.5
24,500 0 26.1 1.3 19.8
IMP 46.5 53.2 46.5 48 1.3%
0.6
3,599,100 -2.4 29.7 3.9 12.2
MKV 9.4 9.5 9 9.5 1.1%
0.1
7,100 0.0 17.0 1.8 5.2
DHT 69.4 72 68.9 70.4 0.9%
0.6
706,500 -2.1 12.8 0.8 86.4
DHG 107 107.9 106 107.5 0%
0
433,000 5.3 32.5 6.4 16.6
SPM 10.7 11.5 10.7 10.7 0%
0
15,300 0.0 57.2 0 0
OPC 23.9 24.2 23.3 24.0 -0.4%
-0.1
84,800 0 12.9 1.8 13.2
DCL 25.8 27.6 25.2 25.4 -2.3%
-0.6
8,952,900 -0.8 20.3 0.9 29.3
DP3 63.9 64 61.5 61.2 -3.8%
-2.4
404,200 -0.1 20.8 5.5 11.1
PPP 16.8 16.8 16 16.2 -4.2%
-0.7
22,800 0.1 14.4 2.0 8.0
DMC 70.4 71 66 67 -4.8%
-3.4
53,500 1.3 43.3 5.6 11.9
VDP 35 35 32.5 32 -7.1%
-2.5
270,300 -0.0 38.8 3.6 9.1
LDP 18.8 18.8 15.5 16.2 -12.8%
-2.4
183,900 0 7.4 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |